UBIX NetworkChuyển đổi UBIX Network (UBX) sang Vietnamese Đồng (VND)

UBX/VND: 1 UBX ≈ ₫0.09769 VND

Lần cập nhật mới nhất:

UBIX Network Thị trường hôm nay

UBIX Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UBIX Network chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.09769. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,285,012,715 UBX, tổng vốn hóa thị trường của UBIX Network tính bằng VND là ₫409,424,229,226,936.06. Trong 24h qua, giá của UBIX Network tính bằng VND đã tăng ₫0.0001441, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UBIX Network tính bằng VND là ₫125.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.08564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBX sang VND

0.09769+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBX sang VND là ₫0.09769 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch UBIX Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UBX/-- Spot is $ and 0%, and UBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi UBIX Network sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi UBX sang VND

logo UBIX NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UBX
0.09VND
2UBX
0.19VND
3UBX
0.29VND
4UBX
0.39VND
5UBX
0.48VND
6UBX
0.58VND
7UBX
0.68VND
8UBX
0.78VND
9UBX
0.87VND
10UBX
0.97VND
10000UBX
976.99VND
50000UBX
4,884.99VND
100000UBX
9,769.98VND
500000UBX
48,849.91VND
1000000UBX
97,699.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang UBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo UBIX Network
1VND
10.23UBX
2VND
20.47UBX
3VND
30.7UBX
4VND
40.94UBX
5VND
51.17UBX
6VND
61.41UBX
7VND
71.64UBX
8VND
81.88UBX
9VND
92.11UBX
10VND
102.35UBX
100VND
1,023.54UBX
500VND
5,117.71UBX
1000VND
10,235.43UBX
5000VND
51,177.16UBX
10000VND
102,354.32UBX

Bảng chuyển đổi số tiền UBX sang VND và VND sang UBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang UBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UBIX Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBX = $0 USD, 1 UBX = €0 EUR, 1 UBX = ₹0 INR, 1 UBX = Rp0.06 IDR, 1 UBX = $0 CAD, 1 UBX = £0 GBP, 1 UBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001844
logo ETHETH
0.000007509
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008795
logo BNBBNB
0.0000305
logo SOLSOL
0.0001265
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1042
logo TRXTRX
0.07084
logo ADAADA
0.02857
logo STETHSTETH
0.000007501
logo WBTCWBTC
0.000000185
logo HYPEHYPE
0.0005224
logo SUISUI
0.00592
logo SMARTSMART
16.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng UBIX Network của bạn

01

Nhập số lượng UBX của bạn

Nhập số lượng UBX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UBIX Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UBIX Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UBIX Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi UBIX Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UBIX Network (UBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.