B
ETH sang TWD:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ETH/TWD: 1 ETH ≈ NT$139,073.99 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$139,073.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng TWD đã tăng NT$2,080.76, biểu thị mức tăng +1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng TWD là NT$144,948.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$41,964.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD

NT$139,073.99+1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$139,073.99 TWD, với sự thay đổi +1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$4,733.14
+2.46%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03892
+0.61%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$4,736.1
+2.52%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,734.85
+2.55%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,733.14, with a 24-hour trading change of +2.46%, ETH/USDT Spot is $4,733.14 and +2.46%, and ETH/USDT Perpetual is $4,734.85 and +2.55%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ETH sang TWD

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ETH
139,073.99TWD
2ETH
278,147.99TWD
3ETH
417,221.98TWD
4ETH
556,295.98TWD
5ETH
695,369.98TWD
6ETH
834,443.97TWD
7ETH
973,517.97TWD
8ETH
1,112,591.97TWD
9ETH
1,251,665.96TWD
10ETH
1,390,739.96TWD
100ETH
13,907,399.64TWD
500ETH
69,536,998.21TWD
1,000ETH
139,073,996.42TWD
5,000ETH
695,369,982.1TWD
10,000ETH
1,390,739,964.2TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ETH

logo TWDSố lượng
Chuyển thành
B
1TWD
0.00000719ETH
2TWD
0.00001438ETH
3TWD
0.00002157ETH
4TWD
0.00002876ETH
5TWD
0.00003595ETH
6TWD
0.00004314ETH
7TWD
0.00005033ETH
8TWD
0.00005752ETH
9TWD
0.00006471ETH
10TWD
0.0000719ETH
100,000,000TWD
719.04ETH
500,000,000TWD
3,595.2ETH
1,000,000,000TWD
7,190.41ETH
5,000,000,000TWD
35,952.08ETH
10,000,000,000TWD
71,904.16ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,650.2 USD, 1 ETH = €3,989.41 EUR, 1 ETH = ₹407,703.96 INR, 1 ETH = Rp75,634,479.03 IDR, 1 ETH = $6,404.26 CAD, 1 ETH = £3,446.73 GBP, 1 ETH = ฿150,799.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9493
logo BTCBTC
0.0001373
logo ETHETH
0.003514
logo XRPXRP
5.12
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01945
logo SOLSOL
0.08089
logo SMARTSMART
1,790.63
logo USDCUSDC
16.72
logo STETHSTETH
0.003541
logo DOGEDOGE
67.65
logo ADAADA
16.78
logo TRXTRX
45.61
logo LINKLINK
0.707
logo HYPEHYPE
0.3551
logo WBTCWBTC
0.0001375

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.