cBATCBAT sang IDR:Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CBAT/IDR: 1 CBAT ≈ Rp49.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

cBAT Thị trường hôm nay

cBAT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBAT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp49.01. Với nguồn cung lưu hành là 6,255,712,255.55 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của CBAT tính bằng IDR là Rp4,651,394,681,384,923.17. Trong 24h qua, giá của CBAT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.855, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBAT tính bằng IDR là Rp3,752.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang IDR

Rp49.01-1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang IDR là Rp49.01 IDR, với sự thay đổi -1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch cBAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBAT/-- Spot is $ and --, and CBAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cBAT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CBAT sang IDR

logo cBATSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CBAT
49.01IDR
2CBAT
98.02IDR
3CBAT
147.04IDR
4CBAT
196.05IDR
5CBAT
245.07IDR
6CBAT
294.08IDR
7CBAT
343.1IDR
8CBAT
392.11IDR
9CBAT
441.13IDR
10CBAT
490.14IDR
100CBAT
4,901.49IDR
500CBAT
24,507.46IDR
1,000CBAT
49,014.93IDR
5,000CBAT
245,074.66IDR
10,000CBAT
490,149.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CBAT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo cBAT
1IDR
0.0204CBAT
2IDR
0.0408CBAT
3IDR
0.0612CBAT
4IDR
0.0816CBAT
5IDR
0.102CBAT
6IDR
0.1224CBAT
7IDR
0.1428CBAT
8IDR
0.1632CBAT
9IDR
0.1836CBAT
10IDR
0.204CBAT
10,000IDR
204.01CBAT
50,000IDR
1,020.09CBAT
100,000IDR
2,040.19CBAT
500,000IDR
10,200.97CBAT
1,000,000IDR
20,401.94CBAT

Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang IDR và IDR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cBAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.27 INR, 1 CBAT = Rp49.01 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001953
logo BTCBTC
0.0000002767
logo ETHETH
0.0000078
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004107
logo SOLSOL
0.00018
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.8
logo STETHSTETH
0.000007812
logo DOGEDOGE
0.1411
logo TRXTRX
0.09727
logo ADAADA
0.04128
logo HYPEHYPE
0.0007312
logo WBTCWBTC
0.0000002771
logo LINKLINK
0.001487

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CBAT của bạn

Nhập số lượng CBAT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.