CEREALCEP sang CNY:Chuyển đổi CEREAL (CEP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CEP/CNY: 1 CEP ≈ ¥0.006667 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CEREAL Thị trường hôm nay

CEREAL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006667. Với nguồn cung lưu hành là 180,106,239 CEP, tổng vốn hóa thị trường của CEP tính bằng CNY là ¥8,631,605.6. Trong 24h qua, giá của CEP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00031, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEP tính bằng CNY là ¥2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006325.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEP sang CNY

¥0.006667-4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEP sang CNY là ¥0.006667 CNY, với sự thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CEREAL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CEP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CEP/-- Spot is $ and --, and CEP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CEREAL sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CEP sang CNY

logo CEREALSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CEP
0CNY
2CEP
0.01CNY
3CEP
0.02CNY
4CEP
0.02CNY
5CEP
0.03CNY
6CEP
0.04CNY
7CEP
0.04CNY
8CEP
0.05CNY
9CEP
0.06CNY
10CEP
0.06CNY
100,000CEP
666.73CNY
500,000CEP
3,333.68CNY
1,000,000CEP
6,667.37CNY
5,000,000CEP
33,336.86CNY
10,000,000CEP
66,673.73CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CEP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CEREAL
1CNY
149.98CEP
2CNY
299.96CEP
3CNY
449.95CEP
4CNY
599.93CEP
5CNY
749.92CEP
6CNY
899.9CEP
7CNY
1,049.88CEP
8CNY
1,199.87CEP
9CNY
1,349.85CEP
10CNY
1,499.84CEP
100CNY
14,998.41CEP
500CNY
74,992.05CEP
1,000CNY
149,984.1CEP
5,000CNY
749,920.52CEP
10,000CNY
1,499,841.05CEP

Bảng chuyển đổi số tiền CEP sang CNY và CNY sang CEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CEP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CEREAL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEP = $0 USD, 1 CEP = €0 EUR, 1 CEP = ₹0.08 INR, 1 CEP = Rp15.09 IDR, 1 CEP = $0 CAD, 1 CEP = £0 GBP, 1 CEP = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005907
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08342
logo SOLSOL
0.3711
logo SMARTSMART
8,576.9
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01569
logo DOGEDOGE
298.86
logo ADAADA
72.89
logo TRXTRX
196.39
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005908
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CEREAL (CEP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CEP của bạn

Nhập số lượng CEP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CEREAL hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CEREAL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CEREAL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CEREAL sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CEREAL sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CEREAL sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.