CovestingCOV sang GBP:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Bảng Anh (GBP)

COV/GBP: 1 COV ≈ £0.04127 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COV chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04127. Với nguồn cung lưu hành là 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của COV tính bằng GBP là £572,873.66. Trong 24h qua, giá của COV tính bằng GBP đã giảm £-0.0002366, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COV tính bằng GBP là £1.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang GBP

£0.04127-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang GBP là £0.04127 GBP, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is $ and --, and COV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi COV sang GBP

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1COV
0.04GBP
2COV
0.08GBP
3COV
0.12GBP
4COV
0.16GBP
5COV
0.2GBP
6COV
0.24GBP
7COV
0.28GBP
8COV
0.33GBP
9COV
0.37GBP
10COV
0.41GBP
10,000COV
412.75GBP
50,000COV
2,063.76GBP
100,000COV
4,127.52GBP
500,000COV
20,637.6GBP
1,000,000COV
41,275.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang COV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1GBP
24.22COV
2GBP
48.45COV
3GBP
72.68COV
4GBP
96.91COV
5GBP
121.13COV
6GBP
145.36COV
7GBP
169.59COV
8GBP
193.82COV
9GBP
218.04COV
10GBP
242.27COV
100GBP
2,422.76COV
500GBP
12,113.81COV
1,000GBP
24,227.62COV
5,000GBP
121,138.1COV
10,000GBP
242,276.2COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang GBP và GBP sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 COV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.88 INR, 1 COV = Rp905.74 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.39
logo BTCBTC
0.005723
logo ETHETH
0.1482
logo XRPXRP
219.44
logo USDTUSDT
674.37
logo BNBBNB
0.8041
logo SOLSOL
3.47
logo SMARTSMART
80,727.32
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1487
logo TRXTRX
1,883.56
logo DOGEDOGE
3,019.61
logo ADAADA
744.4
logo LINKLINK
30.02
logo HYPEHYPE
14.92
logo WBTCWBTC
0.005711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.