dForce USDUSX sang TWD:Chuyển đổi dForce USD (USX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

USX/TWD: 1 USX ≈ NT$30.15 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$30.15. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng TWD là NT$14,226,524,439.22. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.02805, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng TWD là NT$82.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$10.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang TWD

NT$30.15-0.093%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang TWD là NT$30.15 TWD, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is $ and --, and USX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi USX sang TWD

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1USX
30.15TWD
2USX
60.31TWD
3USX
90.47TWD
4USX
120.63TWD
5USX
150.79TWD
6USX
180.95TWD
7USX
211.11TWD
8USX
241.27TWD
9USX
271.43TWD
10USX
301.59TWD
100USX
3,015.94TWD
500USX
15,079.73TWD
1,000USX
30,159.47TWD
5,000USX
150,797.39TWD
10,000USX
301,594.79TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang USX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1TWD
0.03315USX
2TWD
0.06631USX
3TWD
0.09947USX
4TWD
0.1326USX
5TWD
0.1657USX
6TWD
0.1989USX
7TWD
0.232USX
8TWD
0.2652USX
9TWD
0.2984USX
10TWD
0.3315USX
10,000TWD
331.57USX
50,000TWD
1,657.85USX
100,000TWD
3,315.7USX
500,000TWD
16,578.53USX
1,000,000TWD
33,157.07USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang TWD và TWD sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.85 EUR, 1 USX = ₹86.62 INR, 1 USX = Rp16,107.79 IDR, 1 USX = $1.37 CAD, 1 USX = £0.73 GBP, 1 USX = ฿32.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9624
logo BTCBTC
0.0001475
logo ETHETH
0.003555
logo XRPXRP
5.43
logo USDTUSDT
16.37
logo BNBBNB
0.01907
logo SOLSOL
0.0802
logo USDCUSDC
16.38
logo SMARTSMART
2,308.23
logo STETHSTETH
0.003586
logo DOGEDOGE
74.19
logo TRXTRX
46.9
logo ADAADA
18.94
logo LINKLINK
0.6681
logo HYPEHYPE
0.335
logo WBTCWBTC
0.0001473

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide