EnergiNRG sang HKD:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NRG/HKD: 1 NRG ≈ $0.2886 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2886. Với nguồn cung lưu hành là 98,599,423.16 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng HKD là $223,433,883.2. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng HKD đã giảm $-0.01219, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng HKD là $79.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1794.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang HKD

$0.2886-4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang HKD là $0.2886 HKD, với sự thay đổi -4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is $ and --, and NRG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NRG sang HKD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NRG
0.28HKD
2NRG
0.57HKD
3NRG
0.86HKD
4NRG
1.15HKD
5NRG
1.44HKD
6NRG
1.73HKD
7NRG
2.02HKD
8NRG
2.3HKD
9NRG
2.59HKD
10NRG
2.88HKD
1,000NRG
288.68HKD
5,000NRG
1,443.43HKD
10,000NRG
2,886.86HKD
50,000NRG
14,434.34HKD
100,000NRG
28,868.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NRG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1HKD
3.46NRG
2HKD
6.92NRG
3HKD
10.39NRG
4HKD
13.85NRG
5HKD
17.31NRG
6HKD
20.78NRG
7HKD
24.24NRG
8HKD
27.71NRG
9HKD
31.17NRG
10HKD
34.63NRG
100HKD
346.39NRG
500HKD
1,731.97NRG
1,000HKD
3,463.95NRG
5,000HKD
17,319.79NRG
10,000HKD
34,639.59NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang HKD và HKD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NRG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.04 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹3.22 INR, 1 NRG = Rp598.17 IDR, 1 NRG = $0.05 CAD, 1 NRG = £0.03 GBP, 1 NRG = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005513
logo ETHETH
0.01479
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07529
logo SOLSOL
0.3496
logo USDCUSDC
63.73
logo SMARTSMART
9,288.6
logo STETHSTETH
0.01482
logo ADAADA
68.08
logo TRXTRX
181.53
logo DOGEDOGE
289.9
logo LINKLINK
2.58
logo WBTCWBTC
0.0005503
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.