EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)

EOS/EUR: 1 EOS ≈ €0.6462 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €878,188,787.97. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã tăng €0.01999, biểu thị mức tăng +3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR

0.6462+3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.6462 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EOS

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.7221, with a 24-hour trading change of 2.39%, EOS/USDT Spot is $0.7221 and 2.39%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7215 and 2.68%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Euro

Bảng chuyển đổi EOS sang EUR

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EOS
0.64EUR
2EOS
1.29EUR
3EOS
1.93EUR
4EOS
2.58EUR
5EOS
3.23EUR
6EOS
3.87EUR
7EOS
4.52EUR
8EOS
5.16EUR
9EOS
5.81EUR
10EOS
6.46EUR
1000EOS
646.21EUR
5000EOS
3,231.06EUR
10000EOS
6,462.12EUR
50000EOS
32,310.63EUR
100000EOS
64,621.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1EUR
1.54EOS
2EUR
3.09EOS
3EUR
4.64EOS
4EUR
6.18EOS
5EUR
7.73EOS
6EUR
9.28EOS
7EUR
10.83EOS
8EUR
12.37EOS
9EUR
13.92EOS
10EUR
15.47EOS
100EUR
154.74EOS
500EUR
773.73EOS
1000EUR
1,547.47EOS
5000EUR
7,737.39EOS
10000EUR
15,474.78EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.72 USD, 1 EOS = €0.65 EUR, 1 EOS = ₹60.18 INR, 1 EOS = Rp10,926.76 IDR, 1 EOS = $0.98 CAD, 1 EOS = £0.54 GBP, 1 EOS = ฿23.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.62
logo BTCBTC
0.005771
logo ETHETH
0.3037
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
253.68
logo BNBBNB
0.9287
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,088.7
logo ADAADA
804.05
logo TRXTRX
2,254.12
logo STETHSTETH
0.3043
logo WBTCWBTC
0.005782
logo SMARTSMART
432,634.11
logo SUISUI
163.05
logo LINKLINK
38.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會(ENF)正式宣布拒絕 Block.one 提出的 2200 萬美元和解要約——Block.one 曾是 EOS 代幣背後的公司。相反,ENF 宣布打算採取法律行動來保護 EOS 社區的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

EOS 代幣(EOS)於 2018 年推出,在其首次代幣發行(ICO)中籌集了 40 億美元的驚人資金。在本文中,我們將探討 EOS 代幣、它的獨特功能、它的工作原理以及它在加密貨幣領域繼續發揮重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 代幣最近因創下兩個月新高而成爲頭條新聞,在本文中,我們將探討圍繞 EOS 代幣的最新動態、其近期漲背後的原因,以及投資者在未來應注意的事項。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

本文將深入探討EOS的最新進展,揭示其如何塑造區塊鏈的未來格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

EOS 以其高可擴展性和獨特的治理模式而聞名,吸引了開發者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 EOS 幣、其功能及其運作方式,並闡明其在競爭激烈的區塊鏈世界中脫穎而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

今年迄今加密貨幣市值已蒸發6100億美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.