Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك557.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك20,532,979,201.16. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك15.9, biểu thị mức tăng +2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك557.6 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,826.94 | 3.25% | |
![]() Giao ngay | $0.01887 | 0.07% | |
![]() Giao ngay | $1,827 | 3.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,825.8 | 3.84% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,826.94, with a 24-hour trading change of 3.25%, ETH/USDT Spot is $1,826.94 and 3.25%, and ETH/USDT Perpetual is $1,825.8 and 3.84%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 560KWD |
2ETH | 1,120KWD |
3ETH | 1,680KWD |
4ETH | 2,240KWD |
5ETH | 2,800KWD |
6ETH | 3,360KWD |
7ETH | 3,920KWD |
8ETH | 4,480.01KWD |
9ETH | 5,040.01KWD |
10ETH | 5,600.01KWD |
100ETH | 56,000.13KWD |
500ETH | 280,000.67KWD |
1000ETH | 560,001.35KWD |
5000ETH | 2,800,006.75KWD |
10000ETH | 5,600,013.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.001785ETH |
2KWD | 0.003571ETH |
3KWD | 0.005357ETH |
4KWD | 0.007142ETH |
5KWD | 0.008928ETH |
6KWD | 0.01071ETH |
7KWD | 0.01249ETH |
8KWD | 0.01428ETH |
9KWD | 0.01607ETH |
10KWD | 0.01785ETH |
100000KWD | 178.57ETH |
500000KWD | 892.85ETH |
1000000KWD | 1,785.7ETH |
5000000KWD | 8,928.54ETH |
10000000KWD | 17,857.09ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,828.22USD |
![]() | €1,637.9EUR |
![]() | ₹152,733.89INR |
![]() | Rp27,733,614.2IDR |
![]() | $2,479.8CAD |
![]() | £1,372.99GBP |
![]() | ฿60,299.81THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽168,943.43RUB |
![]() | R$9,944.24BRL |
![]() | د.إ6,714.14AED |
![]() | ₺62,401.54TRY |
![]() | ¥12,894.8CNY |
![]() | ¥263,266.79JPY |
![]() | $14,244.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,828.22 USD, 1 ETH = €1,637.9 EUR, 1 ETH = ₹152,733.89 INR, 1 ETH = Rp27,733,614.2 IDR, 1 ETH = $2,479.8 CAD, 1 ETH = £1,372.99 GBP, 1 ETH = ฿60,299.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SUI chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 77.06 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 0.8966 |
![]() | 1,639.27 |
![]() | 768.92 |
![]() | 2.69 |
![]() | 11.16 |
![]() | 1,639.01 |
![]() | 9,502.89 |
![]() | 2,419.69 |
![]() | 6,632.45 |
![]() | 0.8973 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 484.38 |
![]() | 1,410,916.82 |
![]() | 118.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Революція ШІ в криптовалюті: Tether.ai та відродження біткойн-крану у 2025 році
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Оновлення Ethereum Pectra 2025: Вибух ціни ETH та масштабованість Рівня 2
Досліджуйте оновлення Pectra Ethereum: збільшені обмеження на стейкінг, покращена масштабованість на рівні 2 та покращені платежі ERC-20.

Ethereum Analysis: Відновлення вартості під технічними патамі та екологічними прірвами
Концем квітня 2025 року ціна Ethereum лише трималася на рівні приблизно 1 800 доларів, а її результати на цьому бичому ринку були далеко не такі вражаючі, як у BTC та SOL.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.

Що таке Tether? Сила за екосистемою токенів Tether
Пошук у «що таке Tether?» дає мільйони результатів, оскільки цей одинокий стейблкоїн забезпечує ліквідність долара, яка підтримує торгівлю на місці, похідні продукти, DeFi, навіть платежі на ланцюжку

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
