GBOTGBOT sang EUR:Chuyển đổi GBOT (GBOT) sang Euro (EUR)

GBOT/EUR: 1 GBOT ≈ €8.92 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GBOT Thị trường hôm nay

GBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 GBOT, tổng vốn hóa thị trường của GBOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GBOT tính bằng EUR đã giảm €-0.08375, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBOT tính bằng EUR là €82.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €8.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBOT sang EUR

8.92-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBOT sang EUR là €8.92 EUR, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBOT/-- Spot is $ and --, and GBOT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GBOT sang Euro

Bảng chuyển đổi GBOT sang EUR

logo GBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GBOT
8.92EUR
2GBOT
17.84EUR
3GBOT
26.76EUR
4GBOT
35.68EUR
5GBOT
44.61EUR
6GBOT
53.53EUR
7GBOT
62.45EUR
8GBOT
71.37EUR
9GBOT
80.29EUR
10GBOT
89.22EUR
100GBOT
892.21EUR
500GBOT
4,461.08EUR
1,000GBOT
8,922.16EUR
5,000GBOT
44,610.8EUR
10,000GBOT
89,221.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GBOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GBOT
1EUR
0.112GBOT
2EUR
0.2241GBOT
3EUR
0.3362GBOT
4EUR
0.4483GBOT
5EUR
0.5604GBOT
6EUR
0.6724GBOT
7EUR
0.7845GBOT
8EUR
0.8966GBOT
9EUR
1GBOT
10EUR
1.12GBOT
1,000EUR
112.08GBOT
5,000EUR
560.4GBOT
10,000EUR
1,120.8GBOT
50,000EUR
5,604.02GBOT
100,000EUR
11,208.04GBOT

Bảng chuyển đổi số tiền GBOT sang EUR và EUR sang GBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang GBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBOT = $10.4 USD, 1 GBOT = €8.92 EUR, 1 GBOT = ₹911.81 INR, 1 GBOT = Rp169,153.71 IDR, 1 GBOT = $14.32 CAD, 1 GBOT = £7.71 GBP, 1 GBOT = ฿337.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004941
logo ETHETH
0.128
logo XRPXRP
189.53
logo USDTUSDT
582.57
logo BNBBNB
0.6995
logo SOLSOL
3.07
logo SMARTSMART
70,172.59
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1284
logo ADAADA
615.04
logo DOGEDOGE
2,563.86
logo TRXTRX
1,641.55
logo HYPEHYPE
12.31
logo WBTCWBTC
0.004946
logo LINKLINK
26.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GBOT (GBOT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GBOT của bạn

Nhập số lượng GBOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GBOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GBOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GBOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.