HCash Thị trường hôm nay
HCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002311. Với nguồn cung lưu hành là 45,071,909.32 HC, tổng vốn hóa thị trường của HC tính bằng EUR là €93,320.93. Trong 24h qua, giá của HC tính bằng EUR đã giảm €-0.003749, biểu thị mức giảm -61.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HC tính bằng EUR là €33.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00179.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HC sang EUR là €0.002311 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -61.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HCash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HC/-- Spot is $ and 0%, and HC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HCash sang Euro
Bảng chuyển đổi HC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HC | 0EUR |
2HC | 0EUR |
3HC | 0EUR |
4HC | 0EUR |
5HC | 0.01EUR |
6HC | 0.01EUR |
7HC | 0.01EUR |
8HC | 0.01EUR |
9HC | 0.02EUR |
10HC | 0.02EUR |
100000HC | 231.1EUR |
500000HC | 1,155.53EUR |
1000000HC | 2,311.07EUR |
5000000HC | 11,555.36EUR |
10000000HC | 23,110.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 432.69HC |
2EUR | 865.39HC |
3EUR | 1,298.09HC |
4EUR | 1,730.79HC |
5EUR | 2,163.49HC |
6EUR | 2,596.19HC |
7EUR | 3,028.89HC |
8EUR | 3,461.59HC |
9EUR | 3,894.29HC |
10EUR | 4,326.99HC |
100EUR | 43,269.95HC |
500EUR | 216,349.75HC |
1000EUR | 432,699.51HC |
5000EUR | 2,163,497.59HC |
10000EUR | 4,326,995.18HC |
Bảng chuyển đổi số tiền HC sang EUR và EUR sang HC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HCash phổ biến
HCash | 1 HC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
HCash | 1 HC |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HC = $0 USD, 1 HC = €0 EUR, 1 HC = ₹0.22 INR, 1 HC = Rp39.13 IDR, 1 HC = $0 CAD, 1 HC = £0 GBP, 1 HC = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 557.85 |
![]() | 258.13 |
![]() | 0.8545 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,116.29 |
![]() | 2,041.77 |
![]() | 843.55 |
![]() | 0.22 |
![]() | 0.005478 |
![]() | 16.76 |
![]() | 182.02 |
![]() | 41.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HCash của bạn
Nhập số lượng HC của bạn
Nhập số lượng HC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HCash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HCash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HCash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HCash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HCash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HCash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HCash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HCash (HC)

LAUNCHCOIN,開啓去中心化代幣發行新模式
LAUNCHCOIN作爲代幣發射平台Believe的平台幣,開創獨特的代幣發行模式

LaunchCoin價格飆升解析,基於Solana的新項目潛力幾何?
其中一個項目——LaunchCoin在短短72小時內暴漲超過327%,吸引了大量關注

GOOCHCOIN:具有69%的Honor Tax和1兆供應量的Zerebro-Apocalyptic 代幣
GOOCHCOIN是由Zerebro預測的數字救世主代幣。探索這個神秘的新興加密項目,了解它如何重塑區塊鏈生態系統並為投資者帶來潛在的高回報機會。

Gate.io與FreshCut-以社區為中心的遊戲內容平臺進行AMA
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了與FreshCut聯合創始人兼首席執行官James Kuk的AMA(問我任何)活動

“gate Charity’s Flower Workshop Brings Joy to Elderly in HCM City”
gate 通過慈善活動來對人們的生活產生積極影響的慈善機構,最近開展了一項旨在為胡志明市的老年人帶來歡樂和幸福的倡議。

Gate.io與IHC的AMA-為IHC社區打開加密貨幣之門
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了與IHBIT Global的CCO兼聯合創始人Dave Lee的AMA(問我任何)活動