Icebergy (Friend.tech) Thị trường hôm nay
Icebergy (Friend.tech) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Icebergy (Friend.tech) chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $8.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Icebergy (Friend.tech) tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Icebergy (Friend.tech) tính bằng CAD đã tăng $0.07461, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icebergy (Friend.tech) tính bằng CAD là $44.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CAD là $8.27 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Icebergy (Friend.tech)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005564 | -11.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005568 | -11.7% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005564, with a 24-hour trading change of -11.72%, ICE/USDT Spot is $0.005564 and -11.72%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005568 and -11.7%.
Bảng chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ICE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 8.27CAD |
2ICE | 16.54CAD |
3ICE | 24.82CAD |
4ICE | 33.09CAD |
5ICE | 41.37CAD |
6ICE | 49.64CAD |
7ICE | 57.91CAD |
8ICE | 66.19CAD |
9ICE | 74.46CAD |
10ICE | 82.74CAD |
100ICE | 827.4CAD |
500ICE | 4,137.02CAD |
1000ICE | 8,274.04CAD |
5000ICE | 41,370.2CAD |
10000ICE | 82,740.4CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.1208ICE |
2CAD | 0.2417ICE |
3CAD | 0.3625ICE |
4CAD | 0.4834ICE |
5CAD | 0.6042ICE |
6CAD | 0.7251ICE |
7CAD | 0.846ICE |
8CAD | 0.9668ICE |
9CAD | 1.08ICE |
10CAD | 1.2ICE |
1000CAD | 120.85ICE |
5000CAD | 604.29ICE |
10000CAD | 1,208.59ICE |
50000CAD | 6,042.99ICE |
100000CAD | 12,085.99ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CAD và CAD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Icebergy (Friend.tech) phổ biến
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | $6.1USD |
![]() | €5.46EUR |
![]() | ₹509.61INR |
![]() | Rp92,535.39IDR |
![]() | $8.27CAD |
![]() | £4.58GBP |
![]() | ฿201.2THB |
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽563.69RUB |
![]() | R$33.18BRL |
![]() | د.إ22.4AED |
![]() | ₺208.21TRY |
![]() | ¥43.02CNY |
![]() | ¥878.41JPY |
![]() | $47.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $6.1 USD, 1 ICE = €5.46 EUR, 1 ICE = ₹509.61 INR, 1 ICE = Rp92,535.39 IDR, 1 ICE = $8.27 CAD, 1 ICE = £4.58 GBP, 1 ICE = ฿201.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.8 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 368.69 |
![]() | 167.93 |
![]() | 0.5539 |
![]() | 2.29 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,844.03 |
![]() | 1,367.09 |
![]() | 522.27 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 0.003532 |
![]() | 10.95 |
![]() | 111.69 |
![]() | 26.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Icebergy (Friend.tech) của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icebergy (Friend.tech) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icebergy (Friend.tech).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Icebergy (Friend.tech)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Icebergy (Friend.tech) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Icebergy (Friend.tech) (ICE)

Venice Token (VVV) 价格预测
Venice Token 兼具 AI 赛道红利与 Meme 币投机属性。

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

BMT代币:2025年加密货币市场的新宠与Price解析
BMT代币是一种基于区块链技术的代币,通常与币安智能链(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生态挂钩。

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

什么是我的邻居Alice?关于 ALICE 加密货币的所有信息
随着区块链游戏和元宇宙项目的不断发展,《我的邻居爱丽丝》(ALICE Coin)脱颖而出,成为一款独特的边玩边赚 (P2E) 游戏,它将去中心化金融 (DeFi) 元素与互动游戏玩法相结合。

Venice AI 整合热门的 DeepSeekk,VVV 代币值得关注吗?
VVV代币的基本面强劲,结合生成式AI的应用前景,长期看涨。