Icebergy (Friend.tech) Thị trường hôm nay
Icebergy (Friend.tech) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Icebergy (Friend.tech) chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥878.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Icebergy (Friend.tech) tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Icebergy (Friend.tech) tính bằng JPY đã tăng ¥7.92, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icebergy (Friend.tech) tính bằng JPY là ¥4,736.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥855.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang JPY là ¥878.41 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Icebergy (Friend.tech)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006429 | -0.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006446 | -1.66% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006429, with a 24-hour trading change of -0.38%, ICE/USDT Spot is $0.006429 and -0.38%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006446 and -1.66%.
Bảng chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ICE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 878.41JPY |
2ICE | 1,756.82JPY |
3ICE | 2,635.23JPY |
4ICE | 3,513.64JPY |
5ICE | 4,392.05JPY |
6ICE | 5,270.46JPY |
7ICE | 6,148.87JPY |
8ICE | 7,027.28JPY |
9ICE | 7,905.69JPY |
10ICE | 8,784.1JPY |
100ICE | 87,841.03JPY |
500ICE | 439,205.18JPY |
1000ICE | 878,410.37JPY |
5000ICE | 4,392,051.85JPY |
10000ICE | 8,784,103.7JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001138ICE |
2JPY | 0.002276ICE |
3JPY | 0.003415ICE |
4JPY | 0.004553ICE |
5JPY | 0.005692ICE |
6JPY | 0.00683ICE |
7JPY | 0.007968ICE |
8JPY | 0.009107ICE |
9JPY | 0.01024ICE |
10JPY | 0.01138ICE |
100000JPY | 113.84ICE |
500000JPY | 569.21ICE |
1000000JPY | 1,138.42ICE |
5000000JPY | 5,692.1ICE |
10000000JPY | 11,384.2ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang JPY và JPY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Icebergy (Friend.tech) phổ biến
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | $6.1USD |
![]() | €5.46EUR |
![]() | ₹509.61INR |
![]() | Rp92,535.39IDR |
![]() | $8.27CAD |
![]() | £4.58GBP |
![]() | ฿201.2THB |
Icebergy (Friend.tech) | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽563.69RUB |
![]() | R$33.18BRL |
![]() | د.إ22.4AED |
![]() | ₺208.21TRY |
![]() | ¥43.02CNY |
![]() | ¥878.41JPY |
![]() | $47.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $6.1 USD, 1 ICE = €5.46 EUR, 1 ICE = ₹509.61 INR, 1 ICE = Rp92,535.39 IDR, 1 ICE = $8.27 CAD, 1 ICE = £4.58 GBP, 1 ICE = ฿201.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1688 |
![]() | 0.00003218 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005069 |
![]() | 0.02011 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.47 |
![]() | 4.62 |
![]() | 12.59 |
![]() | 0.001276 |
![]() | 0.00003214 |
![]() | 0.9546 |
![]() | 0.0995 |
![]() | 0.2198 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Icebergy (Friend.tech) của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icebergy (Friend.tech) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icebergy (Friend.tech).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Icebergy (Friend.tech)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Icebergy (Friend.tech) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icebergy (Friend.tech) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Icebergy (Friend.tech) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Icebergy (Friend.tech) (ICE)

KAITO : Une plateforme de services de recherche dans le domaine des Cryptoactifs
Cet article explorera les fonctions de base, les innovations technologiques et le potentiel de développement futur de KAITO dans le domaine des cryptoactifs.

Jeton WCT : La force motrice principale du réseau WalletConnect
Les jetons WalletConnect (WCT) deviennent une infrastructure clé pour connecter des portefeuilles et des applications décentralisées (DApps)

Indice de volatilité de cryptage : Maîtriser l'outil clé du sentiment du marché et du risque
Lindice de volatilité de cryptage (CVI) est similaire à lindice VIX sur les marchés financiers traditionnels et est un indicateur de mesure de la volatilité attendue du marché.

La première vague de Launchpad attrape des jetons pour d'énormes bénéfices, la deuxième vague profite d'un rendement annualisé de 100 %, et la richesse de Gate s'envole !
Plateforme de lancement du token dark horse GameFi à bas prix, et débloquez le cadeau exclusif pour les nouveaux utilisateurs de Yu Bao - gestion financière à terme fixe de 7 jours USDT 100% annualisée

Analyse des bénéfices de Gate Launchpad: Obtenez Puffverse pour des rendements garantis et exceptionnels
Quel profit les projets de lancement de la plateforme Gate peuvent-ils générer?

Qu'est-ce que l'indice de peur et de cupidité ? Conseils pour lire l'indicateur avec précision
Le sentiment du marché oscille entre deux émotions primordiales - la peur et la cupidité.