Leveraged CVXXCVX sang USD:Chuyển đổi Leveraged CVX (XCVX) sang Đô la Mỹ (USD)

XCVX/USD: 1 XCVX ≈ $1.63 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Leveraged CVX Thị trường hôm nay

Leveraged CVX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCVX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 XCVX, tổng vốn hóa thị trường của XCVX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của XCVX tính bằng USD đã giảm $-0.04505, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCVX tính bằng USD là $3.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCVX sang USD

$1.63-2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCVX sang USD là $1.63 USD, với sự thay đổi -2.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCVX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCVX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Leveraged CVX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCVX/-- Spot is $ and --, and XCVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Leveraged CVX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XCVX sang USD

logo Leveraged CVXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XCVX
1.63USD
2XCVX
3.26USD
3XCVX
4.89USD
4XCVX
6.52USD
5XCVX
8.15USD
6XCVX
9.78USD
7XCVX
11.41USD
8XCVX
13.04USD
9XCVX
14.67USD
10XCVX
16.3USD
100XCVX
163USD
500XCVX
815USD
1,000XCVX
1,630USD
5,000XCVX
8,150USD
10,000XCVX
16,300USD

Bảng chuyển đổi USD sang XCVX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Leveraged CVX
1USD
0.6134XCVX
2USD
1.22XCVX
3USD
1.84XCVX
4USD
2.45XCVX
5USD
3.06XCVX
6USD
3.68XCVX
7USD
4.29XCVX
8USD
4.9XCVX
9USD
5.52XCVX
10USD
6.13XCVX
1,000USD
613.49XCVX
5,000USD
3,067.48XCVX
10,000USD
6,134.96XCVX
50,000USD
30,674.84XCVX
100,000USD
61,349.69XCVX

Bảng chuyển đổi số tiền XCVX sang USD và USD sang XCVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCVX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang XCVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Leveraged CVX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCVX = $1.63 USD, 1 XCVX = €1.4 EUR, 1 XCVX = ₹142.91 INR, 1 XCVX = Rp26,511.59 IDR, 1 XCVX = $2.24 CAD, 1 XCVX = £1.21 GBP, 1 XCVX = ฿52.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.69
logo BTCBTC
0.004407
logo ETHETH
0.1197
logo XRPXRP
170.99
logo USDTUSDT
500.11
logo BNBBNB
0.6
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
77,152.15
logo STETHSTETH
0.1199
logo TRXTRX
1,425.71
logo DOGEDOGE
2,336.77
logo ADAADA
575.17
logo LINKLINK
20.83
logo WBTCWBTC
0.004402
logo HYPEHYPE
11.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Leveraged CVX (XCVX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng XCVX của bạn

Nhập số lượng XCVX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Leveraged CVX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Leveraged CVX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Leveraged CVX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Leveraged CVX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Leveraged CVX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Leveraged CVX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Leveraged CVX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.