Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Memecoin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01361. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,274,652,653.4 MEME, tổng vốn hóa thị trường của Memecoin tính bằng HKD là $5,013,629,690.82. Trong 24h qua, giá của Memecoin tính bằng HKD đã tăng $0.0003098, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Memecoin tính bằng HKD là $0.4476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEME sang HKD là $0.01361 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001742 | 2.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001741 | 1.1% |
The real-time trading price of MEME/USDT Spot is $0.001742, with a 24-hour trading change of 2.53%, MEME/USDT Spot is $0.001742 and 2.53%, and MEME/USDT Perpetual is $0.001741 and 1.1%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MEME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEME | 0.01HKD |
2MEME | 0.02HKD |
3MEME | 0.04HKD |
4MEME | 0.05HKD |
5MEME | 0.06HKD |
6MEME | 0.08HKD |
7MEME | 0.09HKD |
8MEME | 0.1HKD |
9MEME | 0.12HKD |
10MEME | 0.13HKD |
10000MEME | 136.11HKD |
50000MEME | 680.57HKD |
100000MEME | 1,361.15HKD |
500000MEME | 6,805.78HKD |
1000000MEME | 13,611.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MEME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 73.46MEME |
2HKD | 146.93MEME |
3HKD | 220.4MEME |
4HKD | 293.86MEME |
5HKD | 367.33MEME |
6HKD | 440.8MEME |
7HKD | 514.26MEME |
8HKD | 587.73MEME |
9HKD | 661.2MEME |
10HKD | 734.66MEME |
100HKD | 7,346.68MEME |
500HKD | 36,733.43MEME |
1000HKD | 73,466.87MEME |
5000HKD | 367,334.39MEME |
10000HKD | 734,668.79MEME |
Bảng chuyển đổi số tiền MEME sang HKD và HKD sang MEME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MEME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MEME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEME = $0 USD, 1 MEME = €0 EUR, 1 MEME = ₹0.15 INR, 1 MEME = Rp26.5 IDR, 1 MEME = $0 CAD, 1 MEME = £0 GBP, 1 MEME = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.000615 |
![]() | 0.02589 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.68 |
![]() | 0.09975 |
![]() | 0.4334 |
![]() | 64.23 |
![]() | 358.01 |
![]() | 231.47 |
![]() | 97.82 |
![]() | 0.02593 |
![]() | 0.0006161 |
![]() | 1.93 |
![]() | 20.01 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Memecoin của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEME)

Dogecoin (DOGE): From Meme Coin to Global Digital Asset
Featuring the iconic Shiba Inu mascot, DOGE has evolved far beyond its meme origins. In 2025, it ranks among the top 10 cryptocurrencies by market cap and remains one of the most traded altcoins worldwide.

What Is Doge? Everything You Need to Know About Dogecoin – The Meme Coin with Real Utility in 2025
Dogecoin (DOGE) is one of the most well-known cryptocurrencies in the market—not just because of its playful Shiba Inu mascot, but because of its viral origin, loyal community, and surprising utility.

MOONPIG: The Absurd Meme Coin Dominating 2025 Crypto Trends
Dive into the absurd world of MOONPIG, the meme coin phenomenon taking crypto by storm.

GOHOME Token: The 2025 Memecoin Surpassing Bitcoin's Price
Discover GOHOME, the revolutionary memecoin aiming to surpass Bitcoin by 2025.

FLOCK/BTC: A Strategic Frontier for Meme Coin Traders in 2025
Born from community energy and viral storytelling, FLOCK has already proven itself a dominant force among on-chain tokens.

FLOCK/USDT: Riding the Momentum of Meme Coin Culture in 2025
FLOCK separates itself from the average meme coin by building a strong collective identity around its holders