Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002108. Với nguồn cung lưu hành là 2,378,194,230.39 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng CNY là ¥35,368,633.16. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng CNY là ¥0.06338, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang CNY là ¥0.002108 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.009879 | -0.85% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.009879, with a 24-hour trading change of -0.85%, MINT/USDT Spot is $0.009879 and -0.85%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MINT sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0CNY |
2MINT | 0CNY |
3MINT | 0CNY |
4MINT | 0CNY |
5MINT | 0.01CNY |
6MINT | 0.01CNY |
7MINT | 0.01CNY |
8MINT | 0.01CNY |
9MINT | 0.01CNY |
10MINT | 0.02CNY |
100000MINT | 210.85CNY |
500000MINT | 1,054.27CNY |
1000000MINT | 2,108.55CNY |
5000000MINT | 10,542.77CNY |
10000000MINT | 21,085.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 474.25MINT |
2CNY | 948.51MINT |
3CNY | 1,422.77MINT |
4CNY | 1,897.03MINT |
5CNY | 2,371.29MINT |
6CNY | 2,845.55MINT |
7CNY | 3,319.81MINT |
8CNY | 3,794.06MINT |
9CNY | 4,268.32MINT |
10CNY | 4,742.58MINT |
100CNY | 47,425.86MINT |
500CNY | 237,129.31MINT |
1000CNY | 474,258.63MINT |
5000CNY | 2,371,293.15MINT |
10000CNY | 4,742,586.31MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang CNY và CNY sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR, 1 MINT = Rp4.53 IDR, 1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.65 |
![]() | 0.0006729 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.17 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4451 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.03 |
![]() | 261.93 |
![]() | 101.92 |
![]() | 0.02724 |
![]() | 0.0006716 |
![]() | 1.96 |
![]() | 21.34 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

MINT代幣:以太坊Layer2網絡打造NFT資產發行交易平臺
MINT代幣是以太坊Layer2網絡上的革命性NFT生態系統引擎。

MINTCLUB代幣:無需編碼創建綁定曲線代幣和NFT的平臺
文章詳細介紹了MINTCLUB的核心技術優勢、多鏈支持策略以及其簡化的NFT創建流程。

MINT代幣:以太坊Layer 2上的NFT挖礦和交易平臺
探索MINT代幣:基於OP Stack技術的以太坊Layer 2解決方案。

gateLive AMA回顧-Mintlayer
Mintlayer是一個第二層解決方案,允許用戶在比特幣區塊鏈的已建立網絡中構建一個根植於去中心化金融的生態系統,從而將比特幣開放給DeFi、智能合約、原子交換、NFT和dapp。

Gate.io與Minted-List進行AMA,交易您的NFT並獲得MTD代幣獎勵
Gate.io 與Minted品牌與業務合作總監Matt Wan在 Gate.io 交流社區主持了AMA(Ask-Me-Anything)會議
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Mint Blockchain là gì?

Infinite Mint Attack là gì?

Tiền mặt Mint là gì?

Mint Club là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MINT
