NamxNAMX sang CAD:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Canada (CAD)

NAMX/CAD: 1 NAMX ≈ $0.8882 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.8882. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng CAD đã tăng $0.01997, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng CAD là $8.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang CAD

$0.8882+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang CAD là $0.8882 CAD, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NAMX sang CAD

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NAMX
0.88CAD
2NAMX
1.77CAD
3NAMX
2.66CAD
4NAMX
3.55CAD
5NAMX
4.44CAD
6NAMX
5.32CAD
7NAMX
6.21CAD
8NAMX
7.1CAD
9NAMX
7.99CAD
10NAMX
8.88CAD
1,000NAMX
888.26CAD
5,000NAMX
4,441.3CAD
10,000NAMX
8,882.6CAD
50,000NAMX
44,413.03CAD
100,000NAMX
88,826.06CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NAMX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1CAD
1.12NAMX
2CAD
2.25NAMX
3CAD
3.37NAMX
4CAD
4.5NAMX
5CAD
5.62NAMX
6CAD
6.75NAMX
7CAD
7.88NAMX
8CAD
9NAMX
9CAD
10.13NAMX
10CAD
11.25NAMX
100CAD
112.57NAMX
500CAD
562.89NAMX
1,000CAD
1,125.79NAMX
5,000CAD
5,628.97NAMX
10,000CAD
11,257.95NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang CAD và CAD sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.55 EUR, 1 NAMX = ₹56.05 INR, 1 NAMX = Rp10,447.5 IDR, 1 NAMX = $0.89 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿20.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.6
logo BTCBTC
0.003148
logo ETHETH
0.07613
logo XRPXRP
119.97
logo USDTUSDT
360.98
logo BNBBNB
0.4194
logo SOLSOL
1.77
logo USDCUSDC
360.8
logo SMARTSMART
51,768.09
logo STETHSTETH
0.0762
logo DOGEDOGE
1,572.6
logo TRXTRX
988.95
logo ADAADA
403.89
logo LINKLINK
14.15
logo WBTCWBTC
0.003142
logo HYPEHYPE
8.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.