NamxNAMX sang HKD:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAMX/HKD: 1 NAMX ≈ $5.01 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $5.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng HKD đã tăng $0.1126, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng HKD là $47.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang HKD

$5.01+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang HKD là $5.01 HKD, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAMX sang HKD

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAMX
5.01HKD
2NAMX
10.02HKD
3NAMX
15.03HKD
4NAMX
20.04HKD
5NAMX
25.05HKD
6NAMX
30.06HKD
7NAMX
35.07HKD
8NAMX
40.08HKD
9NAMX
45.09HKD
10NAMX
50.1HKD
100NAMX
501.08HKD
500NAMX
2,505.43HKD
1,000NAMX
5,010.86HKD
5,000NAMX
25,054.33HKD
10,000NAMX
50,108.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1HKD
0.1995NAMX
2HKD
0.3991NAMX
3HKD
0.5986NAMX
4HKD
0.7982NAMX
5HKD
0.9978NAMX
6HKD
1.19NAMX
7HKD
1.39NAMX
8HKD
1.59NAMX
9HKD
1.79NAMX
10HKD
1.99NAMX
1,000HKD
199.56NAMX
5,000HKD
997.83NAMX
10,000HKD
1,995.66NAMX
50,000HKD
9,978.31NAMX
100,000HKD
19,956.62NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang HKD và HKD sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.55 EUR, 1 NAMX = ₹56.04 INR, 1 NAMX = Rp10,449.73 IDR, 1 NAMX = $0.89 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿20.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.49
logo BTCBTC
0.0005523
logo ETHETH
0.01345
logo XRPXRP
20.89
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.0719
logo SOLSOL
0.3092
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
11,333.94
logo STETHSTETH
0.01354
logo DOGEDOGE
268.22
logo TRXTRX
176.6
logo ADAADA
68.59
logo LINKLINK
2.45
logo WBTCWBTC
0.0005519
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.