NamxNAMX sang TWD:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

NAMX/TWD: 1 NAMX ≈ NT$19.45 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$19.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng TWD đã tăng NT$0.4373, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng TWD là NT$183.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$6.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang TWD

NT$19.45+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang TWD là NT$19.45 TWD, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi NAMX sang TWD

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1NAMX
19.45TWD
2NAMX
38.9TWD
3NAMX
58.36TWD
4NAMX
77.81TWD
5NAMX
97.26TWD
6NAMX
116.72TWD
7NAMX
136.17TWD
8NAMX
155.62TWD
9NAMX
175.08TWD
10NAMX
194.53TWD
100NAMX
1,945.33TWD
500NAMX
9,726.69TWD
1,000NAMX
19,453.38TWD
5,000NAMX
97,266.94TWD
10,000NAMX
194,533.89TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang NAMX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1TWD
0.0514NAMX
2TWD
0.1028NAMX
3TWD
0.1542NAMX
4TWD
0.2056NAMX
5TWD
0.257NAMX
6TWD
0.3084NAMX
7TWD
0.3598NAMX
8TWD
0.4112NAMX
9TWD
0.4626NAMX
10TWD
0.514NAMX
10,000TWD
514.04NAMX
50,000TWD
2,570.24NAMX
100,000TWD
5,140.49NAMX
500,000TWD
25,702.46NAMX
1,000,000TWD
51,404.92NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang TWD và TWD sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.55 EUR, 1 NAMX = ₹56.04 INR, 1 NAMX = Rp10,449.73 IDR, 1 NAMX = $0.89 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿20.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9073
logo BTCBTC
0.0001432
logo ETHETH
0.003473
logo XRPXRP
5.44
logo USDTUSDT
16.48
logo BNBBNB
0.01871
logo SOLSOL
0.08095
logo USDCUSDC
16.47
logo SMARTSMART
2,480.71
logo STETHSTETH
0.003486
logo DOGEDOGE
70.14
logo TRXTRX
45.55
logo ADAADA
18.13
logo LINKLINK
0.6312
logo HYPEHYPE
0.3684
logo WBTCWBTC
0.0001431

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.