NeutronNTRN sang INR:Chuyển đổi Neutron (NTRN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NTRN/INR: 1 NTRN ≈ ₹9.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Neutron Thị trường hôm nay

Neutron đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neutron chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 610,108,098.08 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của Neutron tính bằng INR là ₹488,493,042,599.51. Trong 24h qua, giá của Neutron tính bằng INR đã tăng ₹0.3606, biểu thị mức tăng +4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neutron tính bằng INR là ₹175.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang INR

9.15+4.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang INR là ₹9.15 INR, với sự thay đổi +4.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTRN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Neutron

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NeutronNTRN/USDT
Giao ngay
$0.1021
+3.61%
logo NeutronNTRN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.102
+3.60%

The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.1021, with a 24-hour trading change of +3.61%, NTRN/USDT Spot is $0.1021 and +3.61%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.102 and +3.60%.

Bảng chuyển đổi Neutron sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NTRN sang INR

logo NeutronSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NTRN
9.15INR
2NTRN
18.31INR
3NTRN
27.47INR
4NTRN
36.63INR
5NTRN
45.79INR
6NTRN
54.95INR
7NTRN
64.11INR
8NTRN
73.27INR
9NTRN
82.43INR
10NTRN
91.58INR
100NTRN
915.89INR
500NTRN
4,579.46INR
1,000NTRN
9,158.92INR
5,000NTRN
45,794.6INR
10,000NTRN
91,589.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang NTRN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neutron
1INR
0.1091NTRN
2INR
0.2183NTRN
3INR
0.3275NTRN
4INR
0.4367NTRN
5INR
0.5459NTRN
6INR
0.655NTRN
7INR
0.7642NTRN
8INR
0.8734NTRN
9INR
0.9826NTRN
10INR
1.09NTRN
1,000INR
109.18NTRN
5,000INR
545.91NTRN
10,000INR
1,091.83NTRN
50,000INR
5,459.15NTRN
100,000INR
10,918.31NTRN

Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang INR và INR sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTRN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neutron phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.1 USD, 1 NTRN = €0.09 EUR, 1 NTRN = ₹9.16 INR, 1 NTRN = Rp1,707.39 IDR, 1 NTRN = $0.14 CAD, 1 NTRN = £0.08 GBP, 1 NTRN = ฿3.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3315
logo BTCBTC
0.0000514
logo ETHETH
0.001261
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006717
logo SOLSOL
0.02926
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
828.11
logo STETHSTETH
0.001262
logo TRXTRX
16.3
logo DOGEDOGE
26.31
logo ADAADA
6.67
logo LINKLINK
0.2335
logo HYPEHYPE
0.1269
logo WBTCWBTC
0.00005134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neutron (NTRN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NTRN của bạn

Nhập số lượng NTRN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide