NOOTNOOT sang INR:Chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOOT/INR: 1 NOOT ≈ ₹0.01243 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01243. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,038,454,897.22. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.00029, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR

0.01243-2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01243 INR, với sự thay đổi -2.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0001488
-2.27%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001488, with a 24-hour trading change of -2.27%, NOOT/USDT Spot is $0.0001488 and -2.27%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOOT sang INR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOOT
0.01INR
2NOOT
0.02INR
3NOOT
0.03INR
4NOOT
0.04INR
5NOOT
0.06INR
6NOOT
0.07INR
7NOOT
0.08INR
8NOOT
0.09INR
9NOOT
0.11INR
10NOOT
0.12INR
10,000NOOT
124.31INR
50,000NOOT
621.59INR
100,000NOOT
1,243.19INR
500,000NOOT
6,215.97INR
1,000,000NOOT
12,431.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1INR
80.43NOOT
2INR
160.87NOOT
3INR
241.31NOOT
4INR
321.75NOOT
5INR
402.18NOOT
6INR
482.62NOOT
7INR
563.06NOOT
8INR
643.5NOOT
9INR
723.94NOOT
10INR
804.37NOOT
100INR
8,043.79NOOT
500INR
40,218.96NOOT
1,000INR
80,437.93NOOT
5,000INR
402,189.69NOOT
10,000INR
804,379.39NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.26 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3539
logo BTCBTC
0.00005123
logo ETHETH
0.001477
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007523
logo SOLSOL
0.03355
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
870.06
logo STETHSTETH
0.001481
logo DOGEDOGE
26.1
logo TRXTRX
17.65
logo ADAADA
7.51
logo WBTCWBTC
0.00005126
logo XLMXLM
13.14
logo HYPEHYPE
0.1455

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.