NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.000774. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng SAR là ﷼2,902,500. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng SAR đã tăng ﷼0.000002564, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng SAR là ﷼0.01957, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0003765.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang SAR là ﷼0.000774 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002012 | -0.2% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002012, with a 24-hour trading change of -0.2%, NOOT/USDT Spot is $0.0002012 and -0.2%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NOOT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0SAR |
2NOOT | 0SAR |
3NOOT | 0SAR |
4NOOT | 0SAR |
5NOOT | 0SAR |
6NOOT | 0SAR |
7NOOT | 0SAR |
8NOOT | 0SAR |
9NOOT | 0SAR |
10NOOT | 0SAR |
1000000NOOT | 774SAR |
5000000NOOT | 3,870SAR |
10000000NOOT | 7,740SAR |
50000000NOOT | 38,700SAR |
100000000NOOT | 77,400SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1,291.98NOOT |
2SAR | 2,583.97NOOT |
3SAR | 3,875.96NOOT |
4SAR | 5,167.95NOOT |
5SAR | 6,459.94NOOT |
6SAR | 7,751.93NOOT |
7SAR | 9,043.92NOOT |
8SAR | 10,335.91NOOT |
9SAR | 11,627.9NOOT |
10SAR | 12,919.89NOOT |
100SAR | 129,198.96NOOT |
500SAR | 645,994.83NOOT |
1000SAR | 1,291,989.66NOOT |
5000SAR | 6,459,948.32NOOT |
10000SAR | 12,919,896.64NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang SAR và SAR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NOOT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.13 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.18 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 0.0536 |
![]() | 133.22 |
![]() | 61.21 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 0.8762 |
![]() | 133.44 |
![]() | 721.03 |
![]() | 477.53 |
![]() | 200.62 |
![]() | 0.0536 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 3.94 |
![]() | 40.64 |
![]() | 9.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Gate "Simple Earn Fixed": Eksklusif untuk VIP, patokan baru untuk investasi aset digital yang stabil dan tinggi hasil.
Produk keuangan "Simple Earn Fixed" yang baru diluncurkan oleh platform Gate telah menjadi alat apresiasi kekayaan bagi pengguna VIP.

Lotere Perdagangan Gate Alpha: 100% Menang, Hadiah Utama Menanti Anda!
Gate Alpha membangkitkan antusiasme pasar dengan acara lotere perdagangan yang unik.

Gate Alpha: Membuka Pengalaman Baru dalam Perdagangan Web3
Gate Alpha adalah platform perdagangan aset on-chain satu klik yang diluncurkan oleh Gate Exchange.

Mengapa Emas Naik Sementara Bitcoin Tidak Mengikutinya?
Harga emas internasional telah melonjak ke rekor tertinggi 3430 USD/oz, dengan peningkatan tahunan lebih dari 30%.

Gate Alpha: Sebuah kekuatan baru dalam perdagangan on-chain, membuka era baru investasi enkripsi.
Gate Alpha adalah modul perdagangan inovatif yang diluncurkan oleh bursa Gate pada tahun 2025.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.