OpenMindOMND sang INR:Chuyển đổi OpenMind (OMND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OMND/INR: 1 OMND ≈ ₹2.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenMind Thị trường hôm nay

OpenMind đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenMind chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMND, tổng vốn hóa thị trường của OpenMind tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OpenMind tính bằng INR đã tăng ₹0.003183, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenMind tính bằng INR là ₹79.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMND sang INR

2.27+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMND sang INR là ₹2.27 INR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMND/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMND/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenMind

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMND/-- Spot is $ and --, and OMND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenMind sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OMND sang INR

logo OpenMindSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMND
2.27INR
2OMND
4.55INR
3OMND
6.83INR
4OMND
9.1INR
5OMND
11.38INR
6OMND
13.66INR
7OMND
15.93INR
8OMND
18.21INR
9OMND
20.49INR
10OMND
22.76INR
100OMND
227.68INR
500OMND
1,138.44INR
1,000OMND
2,276.89INR
5,000OMND
11,384.48INR
10,000OMND
22,768.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMND

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenMind
1INR
0.4391OMND
2INR
0.8783OMND
3INR
1.31OMND
4INR
1.75OMND
5INR
2.19OMND
6INR
2.63OMND
7INR
3.07OMND
8INR
3.51OMND
9INR
3.95OMND
10INR
4.39OMND
1,000INR
439.19OMND
5,000INR
2,195.97OMND
10,000INR
4,391.94OMND
50,000INR
21,959.7OMND
100,000INR
43,919.4OMND

Bảng chuyển đổi số tiền OMND sang INR và INR sang OMND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMND sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang OMND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenMind phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMND = $0.03 USD, 1 OMND = €0.02 EUR, 1 OMND = ₹2.28 INR, 1 OMND = Rp422.39 IDR, 1 OMND = $0.04 CAD, 1 OMND = £0.02 GBP, 1 OMND = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3135
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001204
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006643
logo SOLSOL
0.02785
logo SMARTSMART
594.52
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
22.96
logo TRXTRX
15.87
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2384
logo HYPEHYPE
0.1215
logo WBTCWBTC
0.00004753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenMind (OMND) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OMND của bạn

Nhập số lượng OMND của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenMind hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenMind.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenMind sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenMind sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenMind sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.