Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Puffverse chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.3673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của Puffverse tính bằng UAH là ₴1,776,089,313.4. Trong 24h qua, giá của Puffverse tính bằng UAH đã tăng ₴0.04159, biểu thị mức tăng +12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffverse tính bằng UAH là ₴7.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2798.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang UAH là ₴0.3673 UAH, với sự thay đổi +12.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PFVS/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008943 | +13.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00893 | +12.75% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.008943, with a 24-hour trading change of +13.10%, PFVS/USDT Spot is $0.008943 and +13.10%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.00893 and +12.75%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi PFVS sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0.36UAH |
2PFVS | 0.73UAH |
3PFVS | 1.1UAH |
4PFVS | 1.46UAH |
5PFVS | 1.83UAH |
6PFVS | 2.2UAH |
7PFVS | 2.57UAH |
8PFVS | 2.93UAH |
9PFVS | 3.3UAH |
10PFVS | 3.67UAH |
1,000PFVS | 367.37UAH |
5,000PFVS | 1,836.86UAH |
10,000PFVS | 3,673.73UAH |
50,000PFVS | 18,368.66UAH |
100,000PFVS | 36,737.33UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 2.72PFVS |
2UAH | 5.44PFVS |
3UAH | 8.16PFVS |
4UAH | 10.88PFVS |
5UAH | 13.61PFVS |
6UAH | 16.33PFVS |
7UAH | 19.05PFVS |
8UAH | 21.77PFVS |
9UAH | 24.49PFVS |
10UAH | 27.22PFVS |
100UAH | 272.2PFVS |
500UAH | 1,361.01PFVS |
1,000UAH | 2,722.02PFVS |
5,000UAH | 13,610.13PFVS |
10,000UAH | 27,220.26PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang UAH và UAH sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PFVS sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp144.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.01 USD, 1 PFVS = €0.01 EUR, 1 PFVS = ₹0.78 INR, 1 PFVS = Rp144.14 IDR, 1 PFVS = $0.01 CAD, 1 PFVS = £0.01 GBP, 1 PFVS = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6853 |
![]() | 0.0001026 |
![]() | 0.002723 |
![]() | 3.88 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.06382 |
![]() | 12.06 |
![]() | 1,610.44 |
![]() | 0.002743 |
![]() | 52.24 |
![]() | 13.1 |
![]() | 34.63 |
![]() | 0.2581 |
![]() | 0.5314 |
![]() | 0.0001028 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Puffverse (PFVS) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

PFVS: 2025 Connecting the Virtual and Real Worlds in 3D Web3 Metaverse
Explore Puffverse, a Disney-style 3D Metaverse that connects Web3 and Web2.

PFVS Token: a rising star in the Metaverse and GameFi field
Puffverse is a 3D Metaverse fantasy world similar to Disney, aiming to connect the virtual world in Web3 with the reality in Web2

Puffverse (PFVS) Now Trading on Gate: A New Frontier in Web3 Gaming
Puffverse (PFVS) is a blockchain-powered gaming ecosystem built on the Ronin blockchain