SEEDSEED sang CNY:Chuyển đổi SEED (SEED) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SEED/CNY: 1 SEED ≈ ¥0.03484 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEED Thị trường hôm nay

SEED đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEED chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03484. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 SEED, tổng vốn hóa thị trường của SEED tính bằng CNY là ¥4,915,543.44. Trong 24h qua, giá của SEED tính bằng CNY đã tăng ¥0.001731, biểu thị mức tăng +5.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEED tính bằng CNY là ¥2.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEED sang CNY

¥0.03484+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEED sang CNY là ¥0.03484 CNY, với sự thay đổi +5.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SEED/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEED/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEED

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SEED/-- Spot is $ and --, and SEED/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SEED sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SEED sang CNY

logo SEEDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEED
0.03CNY
2SEED
0.06CNY
3SEED
0.1CNY
4SEED
0.13CNY
5SEED
0.17CNY
6SEED
0.2CNY
7SEED
0.24CNY
8SEED
0.27CNY
9SEED
0.31CNY
10SEED
0.34CNY
10000SEED
348.46CNY
50000SEED
1,742.3CNY
100000SEED
3,484.61CNY
500000SEED
17,423.09CNY
1000000SEED
34,846.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEED

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEED
1CNY
28.69SEED
2CNY
57.39SEED
3CNY
86.09SEED
4CNY
114.79SEED
5CNY
143.48SEED
6CNY
172.18SEED
7CNY
200.88SEED
8CNY
229.58SEED
9CNY
258.27SEED
10CNY
286.97SEED
100CNY
2,869.75SEED
500CNY
14,348.76SEED
1000CNY
28,697.53SEED
5000CNY
143,487.69SEED
10000CNY
286,975.39SEED

Bảng chuyển đổi số tiền SEED sang CNY và CNY sang SEED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SEED sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SEED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEED phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEED = $0 USD, 1 SEED = €0 EUR, 1 SEED = ₹0.41 INR, 1 SEED = Rp74.95 IDR, 1 SEED = $0.01 CAD, 1 SEED = £0 GBP, 1 SEED = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4
logo BTCBTC
0.000604
logo ETHETH
0.01895
logo XRPXRP
22.42
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09055
logo SOLSOL
0.3801
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
16,792.96
logo DOGEDOGE
298.38
logo STETHSTETH
0.01898
logo TRXTRX
222.28
logo ADAADA
86.18
logo WBTCWBTC
0.0005952
logo HYPEHYPE
1.59
logo SUISUI
17.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SEED (SEED) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng SEED của bạn

Nhập số lượng SEED của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEED hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEED.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEED sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEED sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEED sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SEED (SEED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.