SingularityNETAGIX sang GBP:Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Bảng Anh (GBP)

AGIX/GBP: 1 AGIX ≈ £0.2333 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2333. Với nguồn cung lưu hành là 297,403,526.05 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng GBP là £52,122,920.19. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng GBP là £1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005611.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang GBP

£0.2333+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang GBP là £0.2333 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGIX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGIX/-- Spot is $ and --, and AGIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi AGIX sang GBP

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AGIX
0.23GBP
2AGIX
0.46GBP
3AGIX
0.7GBP
4AGIX
0.93GBP
5AGIX
1.16GBP
6AGIX
1.4GBP
7AGIX
1.63GBP
8AGIX
1.86GBP
9AGIX
2.1GBP
10AGIX
2.33GBP
1,000AGIX
233.36GBP
5,000AGIX
1,166.84GBP
10,000AGIX
2,333.68GBP
50,000AGIX
11,668.43GBP
100,000AGIX
23,336.87GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AGIX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1GBP
4.28AGIX
2GBP
8.57AGIX
3GBP
12.85AGIX
4GBP
17.14AGIX
5GBP
21.42AGIX
6GBP
25.71AGIX
7GBP
29.99AGIX
8GBP
34.28AGIX
9GBP
38.56AGIX
10GBP
42.85AGIX
100GBP
428.5AGIX
500GBP
2,142.53AGIX
1,000GBP
4,285.06AGIX
5,000GBP
21,425.31AGIX
10,000GBP
42,850.63AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang GBP và GBP sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.31 USD, 1 AGIX = €0.28 EUR, 1 AGIX = ₹25.96 INR, 1 AGIX = Rp4,713.9 IDR, 1 AGIX = $0.42 CAD, 1 AGIX = £0.23 GBP, 1 AGIX = ฿10.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.83
logo BTCBTC
0.005681
logo ETHETH
0.1583
logo XRPXRP
200.71
logo USDTUSDT
665.62
logo BNBBNB
0.8169
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,375.17
logo STETHSTETH
0.1586
logo DOGEDOGE
2,782.07
logo TRXTRX
1,976.13
logo ADAADA
821.54
logo WBTCWBTC
0.005684
logo HYPEHYPE
15.32
logo LINKLINK
31.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.