UBIX NetworkUBX sang VND:Chuyển đổi UBIX Network (UBX) sang Việt Nam đồng (VND)

UBX/VND: 1 UBX ≈ ₫0.1258 VND

Lần cập nhật mới nhất:

UBIX Network Thị trường hôm nay

UBIX Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1258. Với nguồn cung lưu hành là 178,773,664,736 UBX, tổng vốn hóa thị trường của UBX tính bằng VND là ₫588,660,832,022,674.88. Trong 24h qua, giá của UBX tính bằng VND đã giảm ₫-0.004339, biểu thị mức giảm -3.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UBX tính bằng VND là ₫133.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.07038.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBX sang VND

0.1258-3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBX sang VND là ₫0.1258 VND, với sự thay đổi -3.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch UBIX Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UBX/-- Spot is $ and --, and UBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UBIX Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UBX sang VND

logo UBIX NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UBX
0.12VND
2UBX
0.25VND
3UBX
0.37VND
4UBX
0.5VND
5UBX
0.62VND
6UBX
0.75VND
7UBX
0.88VND
8UBX
1VND
9UBX
1.13VND
10UBX
1.25VND
1,000UBX
125.85VND
5,000UBX
629.25VND
10,000UBX
1,258.5VND
50,000UBX
6,292.5VND
100,000UBX
12,585VND

Bảng chuyển đổi VND sang UBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo UBIX Network
1VND
7.94UBX
2VND
15.89UBX
3VND
23.83UBX
4VND
31.78UBX
5VND
39.72UBX
6VND
47.67UBX
7VND
55.62UBX
8VND
63.56UBX
9VND
71.51UBX
10VND
79.45UBX
100VND
794.59UBX
500VND
3,972.98UBX
1,000VND
7,945.96UBX
5,000VND
39,729.82UBX
10,000VND
79,459.65UBX

Bảng chuyển đổi số tiền UBX sang VND và VND sang UBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang UBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UBIX Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBX = $0 USD, 1 UBX = €0 EUR, 1 UBX = ₹0 INR, 1 UBX = Rp0.08 IDR, 1 UBX = $0 CAD, 1 UBX = £0 GBP, 1 UBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001081
logo BTCBTC
0.0000001627
logo ETHETH
0.000004333
logo XRPXRP
0.006121
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002301
logo SOLSOL
0.0001021
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.68
logo STETHSTETH
0.000004344
logo DOGEDOGE
0.0833
logo TRXTRX
0.05446
logo ADAADA
0.02094
logo HYPEHYPE
0.0004083
logo WBTCWBTC
0.0000001628
logo LINKLINK
0.0008834

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UBIX Network (UBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UBX của bạn

Nhập số lượng UBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UBIX Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UBIX Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UBIX Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UBIX Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UBIX Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi UBIX Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.