VMEXVMEX sang HKD:Chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VMEX/HKD: 1 VMEX ≈ $0.03426 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VMEX Thị trường hôm nay

VMEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03426. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng HKD là $941,439.9. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng HKD đã tăng $0.0002786, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng HKD là $0.9555, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang HKD

$0.03426+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang HKD là $0.03426 HKD, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VMEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMEX/-- Spot is $ and --, and VMEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VMEX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VMEX sang HKD

logo VMEXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VMEX
0.03HKD
2VMEX
0.06HKD
3VMEX
0.1HKD
4VMEX
0.13HKD
5VMEX
0.17HKD
6VMEX
0.2HKD
7VMEX
0.23HKD
8VMEX
0.27HKD
9VMEX
0.3HKD
10VMEX
0.34HKD
10,000VMEX
342.65HKD
50,000VMEX
1,713.26HKD
100,000VMEX
3,426.53HKD
500,000VMEX
17,132.66HKD
1,000,000VMEX
34,265.32HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VMEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VMEX
1HKD
29.18VMEX
2HKD
58.36VMEX
3HKD
87.55VMEX
4HKD
116.73VMEX
5HKD
145.92VMEX
6HKD
175.1VMEX
7HKD
204.28VMEX
8HKD
233.47VMEX
9HKD
262.65VMEX
10HKD
291.84VMEX
100HKD
2,918.4VMEX
500HKD
14,592VMEX
1,000HKD
29,184.01VMEX
5,000HKD
145,920.09VMEX
10,000HKD
291,840.19VMEX

Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang HKD và HKD sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VMEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VMEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.38 INR, 1 VMEX = Rp71.06 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.86
logo BTCBTC
0.0005359
logo ETHETH
0.01462
logo XRPXRP
20.03
logo USDTUSDT
63.71
logo BNBBNB
0.0789
logo SOLSOL
0.3595
logo SMARTSMART
8,407.7
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.0147
logo DOGEDOGE
282.1
logo TRXTRX
184.51
logo ADAADA
80.83
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005386
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VMEX (VMEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VMEX của bạn

Nhập số lượng VMEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.