VNX ExchangeChuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Indian Rupee (INR)

VNXLU/INR: 1 VNXLU ≈ ₹0.3511 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3511. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng INR đã giảm ₹-0.001339, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng INR là ₹1,043.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06714.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang INR

0.3511-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang INR là ₹0.3511 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXLU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/INR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXLU/-- Spot is $ and 0%, and VNXLU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VNXLU sang INR

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VNXLU
0.35INR
2VNXLU
0.7INR
3VNXLU
1.05INR
4VNXLU
1.4INR
5VNXLU
1.75INR
6VNXLU
2.1INR
7VNXLU
2.45INR
8VNXLU
2.8INR
9VNXLU
3.16INR
10VNXLU
3.51INR
1000VNXLU
351.12INR
5000VNXLU
1,755.6INR
10000VNXLU
3,511.2INR
50000VNXLU
17,556.01INR
100000VNXLU
35,112.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang VNXLU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1INR
2.84VNXLU
2INR
5.69VNXLU
3INR
8.54VNXLU
4INR
11.39VNXLU
5INR
14.24VNXLU
6INR
17.08VNXLU
7INR
19.93VNXLU
8INR
22.78VNXLU
9INR
25.63VNXLU
10INR
28.48VNXLU
100INR
284.8VNXLU
500INR
1,424.01VNXLU
1000INR
2,848.02VNXLU
5000INR
14,240.13VNXLU
10000INR
28,480.26VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang INR và INR sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNXLU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.35 INR, 1 VNXLU = Rp63.76 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2729
logo BTCBTC
0.00005749
logo ETHETH
0.002235
logo XRPXRP
2.3
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008993
logo SOLSOL
0.03244
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.87
logo ADAADA
7.19
logo TRXTRX
22.08
logo STETHSTETH
0.002236
logo SUISUI
1.46
logo WBTCWBTC
0.00005758
logo LINKLINK
0.3435
logo AVAXAVAX
0.2322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Exchange của bạn

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Exchange (VNXLU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.