Wh1t3h1v3 Thị trường hôm nay
Wh1t3h1v3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01786. Với nguồn cung lưu hành là 0 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000005003, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng CNY là ¥0.08628, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01784.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang CNY là ¥0.01786 CNY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wh1t3h1v3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2232 | +1.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2231 | +1.92% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2232, with a 24-hour trading change of +1.87%, HIVE/USDT Spot is $0.2232 and +1.87%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2231 and +1.92%.
Bảng chuyển đổi Wh1t3h1v3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi HIVE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 0.01CNY |
2HIVE | 0.03CNY |
3HIVE | 0.05CNY |
4HIVE | 0.07CNY |
5HIVE | 0.08CNY |
6HIVE | 0.1CNY |
7HIVE | 0.12CNY |
8HIVE | 0.14CNY |
9HIVE | 0.16CNY |
10HIVE | 0.17CNY |
10,000HIVE | 178.64CNY |
50,000HIVE | 893.24CNY |
100,000HIVE | 1,786.48CNY |
500,000HIVE | 8,932.41CNY |
1,000,000HIVE | 17,864.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 55.97HIVE |
2CNY | 111.95HIVE |
3CNY | 167.92HIVE |
4CNY | 223.9HIVE |
5CNY | 279.87HIVE |
6CNY | 335.85HIVE |
7CNY | 391.83HIVE |
8CNY | 447.8HIVE |
9CNY | 503.78HIVE |
10CNY | 559.75HIVE |
100CNY | 5,597.58HIVE |
500CNY | 27,987.93HIVE |
1,000CNY | 55,975.87HIVE |
5,000CNY | 279,879.38HIVE |
10,000CNY | 559,758.76HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang CNY và CNY sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HIVE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wh1t3h1v3 phổ biến
Wh1t3h1v3 | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Wh1t3h1v3 | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0 USD, 1 HIVE = €0 EUR, 1 HIVE = ₹0.21 INR, 1 HIVE = Rp38.42 IDR, 1 HIVE = $0 CAD, 1 HIVE = £0 GBP, 1 HIVE = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.000607 |
![]() | 0.01817 |
![]() | 21.3 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09011 |
![]() | 0.4013 |
![]() | 70.9 |
![]() | 10,381.61 |
![]() | 0.01821 |
![]() | 317.92 |
![]() | 209.72 |
![]() | 88.14 |
![]() | 0.0006094 |
![]() | 152.56 |
![]() | 1.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wh1t3h1v3 (HIVE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wh1t3h1v3 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wh1t3h1v3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wh1t3h1v3 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wh1t3h1v3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wh1t3h1v3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wh1t3h1v3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wh1t3h1v3 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wh1t3h1v3 (HIVE)

What Is HINT? Real-Time On-Chain Data Layer for AI
Discover HINT: Hive Intelligence brings real-time, decentralized data to AI through blockchain.

Bittensor: Revolutionizing AI with TAO Coin and Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

HIVE tokens: a Layer1 blockchain built exclusively for Dapps
As a blockchain platform with no transaction fees and fast transaction features, HIVEs scalability and flexibility make it ideal for building DApps.