xCRXXCRX sang IDR:Chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XCRX/IDR: 1 XCRX ≈ Rp10.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

xCRX Thị trường hôm nay

xCRX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xCRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XCRX, tổng vốn hóa thị trường của xCRX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của xCRX tính bằng IDR đã tăng Rp1.69, biểu thị mức tăng +19.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xCRX tính bằng IDR là Rp961.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCRX sang IDR

Rp10.4+19.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCRX sang IDR là Rp10.4 IDR, với sự thay đổi +19.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch xCRX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCRX/-- Spot is $ and --, and XCRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xCRX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XCRX sang IDR

logo xCRXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XCRX
10.4IDR
2XCRX
20.8IDR
3XCRX
31.2IDR
4XCRX
41.6IDR
5XCRX
52.01IDR
6XCRX
62.41IDR
7XCRX
72.81IDR
8XCRX
83.21IDR
9XCRX
93.61IDR
10XCRX
104.02IDR
100XCRX
1,040.2IDR
500XCRX
5,201.03IDR
1,000XCRX
10,402.06IDR
5,000XCRX
52,010.33IDR
10,000XCRX
104,020.67IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XCRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo xCRX
1IDR
0.09613XCRX
2IDR
0.1922XCRX
3IDR
0.2884XCRX
4IDR
0.3845XCRX
5IDR
0.4806XCRX
6IDR
0.5768XCRX
7IDR
0.6729XCRX
8IDR
0.769XCRX
9IDR
0.8652XCRX
10IDR
0.9613XCRX
10,000IDR
961.34XCRX
50,000IDR
4,806.73XCRX
100,000IDR
9,613.47XCRX
500,000IDR
48,067.36XCRX
1,000,000IDR
96,134.73XCRX

Bảng chuyển đổi số tiền XCRX sang IDR và IDR sang XCRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XCRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xCRX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCRX = $0 USD, 1 XCRX = €0 EUR, 1 XCRX = ₹0.06 INR, 1 XCRX = Rp10.4 IDR, 1 XCRX = $0 CAD, 1 XCRX = £0 GBP, 1 XCRX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001807
logo BTCBTC
0.0000002753
logo ETHETH
0.00000678
logo XRPXRP
0.01027
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003572
logo SOLSOL
0.0001497
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.41
logo STETHSTETH
0.000006809
logo DOGEDOGE
0.1395
logo TRXTRX
0.08864
logo ADAADA
0.03579
logo LINKLINK
0.001282
logo WBTCWBTC
0.000000275
logo HYPEHYPE
0.0006405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XCRX của bạn

Nhập số lượng XCRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xCRX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xCRX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xCRX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xCRX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi xCRX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide