xCRXXCRX sang INR:Chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XCRX/INR: 1 XCRX ≈ ₹0.03481 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xCRX Thị trường hôm nay

xCRX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xCRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03481. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XCRX, tổng vốn hóa thị trường của xCRX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của xCRX tính bằng INR đã tăng ₹0.0003968, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xCRX tính bằng INR là ₹5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCRX sang INR

0.03481+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCRX sang INR là ₹0.03481 INR, với sự thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch xCRX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCRX/-- Spot is $ and --, and XCRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xCRX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XCRX sang INR

logo xCRXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XCRX
0.03INR
2XCRX
0.06INR
3XCRX
0.1INR
4XCRX
0.13INR
5XCRX
0.17INR
6XCRX
0.2INR
7XCRX
0.24INR
8XCRX
0.27INR
9XCRX
0.31INR
10XCRX
0.34INR
10,000XCRX
348.13INR
50,000XCRX
1,740.66INR
100,000XCRX
3,481.33INR
500,000XCRX
17,406.69INR
1,000,000XCRX
34,813.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang XCRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xCRX
1INR
28.72XCRX
2INR
57.44XCRX
3INR
86.17XCRX
4INR
114.89XCRX
5INR
143.62XCRX
6INR
172.34XCRX
7INR
201.07XCRX
8INR
229.79XCRX
9INR
258.52XCRX
10INR
287.24XCRX
100INR
2,872.45XCRX
500INR
14,362.28XCRX
1,000INR
28,724.57XCRX
5,000INR
143,622.89XCRX
10,000INR
287,245.79XCRX

Bảng chuyển đổi số tiền XCRX sang INR và INR sang XCRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XCRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XCRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xCRX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCRX = $0 USD, 1 XCRX = €0 EUR, 1 XCRX = ₹0.03 INR, 1 XCRX = Rp6.46 IDR, 1 XCRX = $0 CAD, 1 XCRX = £0 GBP, 1 XCRX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3363
logo BTCBTC
0.00005172
logo ETHETH
0.001289
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006763
logo SOLSOL
0.03029
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
846.58
logo STETHSTETH
0.001292
logo TRXTRX
16.5
logo DOGEDOGE
27.06
logo ADAADA
6.78
logo LINKLINK
0.2482
logo HYPEHYPE
0.1253
logo WBTCWBTC
0.00005167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xCRX (XCRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XCRX của bạn

Nhập số lượng XCRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xCRX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xCRX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xCRX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xCRX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xCRX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi xCRX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide