Klaytn Dai 今日の市場
Klaytn Daiは昨日に比べ下落しています。
KDAIをBritish Pound(GBP)に換算した現在の価格は£0.06835です。流通供給量が10,388,854.95 KDAIの場合、GBPにおけるKDAIの総市場価値は£533,280.56です。過去24時間で、KDAIのGBPにおける価格は£-0.001544下がり、減少率は-2.21%を示しています。過去において、GBPでのKDAIの史上最高価格は£1.44、史上最低価格は£0.05899でした。
1KDAIからGBPへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 KDAIからGBPへの為替レートは£0.06835 GBPであり、過去24時間で-2.21%の変動がありました(--)から(--)。GateのKDAI/GBPの価格チャートページには、過去1日における1 KDAI/GBPの履歴変化データが表示されています。
Klaytn Dai 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
KDAI/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。KDAI/--現物価格は$と0%、KDAI/--永久契約価格は$と0%です。
Klaytn Dai から British Pound への為替レートの換算表
KDAI から GBP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.06GBP |
2KDAI | 0.13GBP |
3KDAI | 0.2GBP |
4KDAI | 0.27GBP |
5KDAI | 0.34GBP |
6KDAI | 0.41GBP |
7KDAI | 0.47GBP |
8KDAI | 0.54GBP |
9KDAI | 0.61GBP |
10KDAI | 0.68GBP |
10000KDAI | 683.51GBP |
50000KDAI | 3,417.57GBP |
100000KDAI | 6,835.15GBP |
500000KDAI | 34,175.75GBP |
1000000KDAI | 68,351.51GBP |
GBP から KDAI への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GBP | 14.63KDAI |
2GBP | 29.26KDAI |
3GBP | 43.89KDAI |
4GBP | 58.52KDAI |
5GBP | 73.15KDAI |
6GBP | 87.78KDAI |
7GBP | 102.41KDAI |
8GBP | 117.04KDAI |
9GBP | 131.67KDAI |
10GBP | 146.3KDAI |
100GBP | 1,463.02KDAI |
500GBP | 7,315.12KDAI |
1000GBP | 14,630.25KDAI |
5000GBP | 73,151.26KDAI |
10000GBP | 146,302.53KDAI |
上記のKDAIからGBPおよびGBPからKDAIの金額変換表は、1から1000000、KDAIからGBPへの変換関係と具体的な値、および1から10000、GBPからKDAIへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Klaytn Dai から変換
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.63INR |
![]() | Rp1,386.35IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.01THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽8.45RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.12TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.16JPY |
![]() | $0.71HKD |
上記の表は、1 KDAIと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 KDAI = $0.09 USD、1 KDAI = €0.08 EUR、1 KDAI = ₹7.63 INR、1 KDAI = Rp1,386.35 IDR、1 KDAI = $0.12 CAD、1 KDAI = £0.07 GBP、1 KDAI = ฿3.01 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から GBPへ
ETH から GBPへ
USDT から GBPへ
XRP から GBPへ
BNB から GBPへ
SOL から GBPへ
USDC から GBPへ
DOGE から GBPへ
TRX から GBPへ
ADA から GBPへ
STETH から GBPへ
WBTC から GBPへ
HYPE から GBPへ
SUI から GBPへ
LINK から GBPへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからGBP、ETHからGBP、USDTからGBP、BNBからGBP、SOLからGBPなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 35.57 |
![]() | 0.006352 |
![]() | 0.2554 |
![]() | 665.55 |
![]() | 302.48 |
![]() | 1 |
![]() | 4.38 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,526.93 |
![]() | 2,437.94 |
![]() | 980.67 |
![]() | 0.2556 |
![]() | 0.006369 |
![]() | 19.01 |
![]() | 212.09 |
![]() | 48.59 |
上記の表は、British Poundを主要通貨と交換する機能を提供しており、GBPからGT、GBPからUSDT、GBPからBTC、GBPからETH、GBPからUSBT、GBPからPEPE、GBPからEIGEN、GBPからOGなどが含まれます。
Klaytn Daiの数量を入力してください。
KDAIの数量を入力してください。
KDAIの数量を入力してください。
British Poundを選択します。
ドロップダウンをクリックして、British Poundまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Klaytn Daiの現在のBritish Poundでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Klaytn Daiの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、Klaytn DaiをGBPに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Klaytn Dai から British Pound (GBP) への変換とは?
2.このページでの、Klaytn Dai から British Pound への為替レートの更新頻度は?
3.Klaytn Dai から British Pound への為替レートに影響を与える要因は?
4.Klaytn Daiを British Pound以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBritish Pound (GBP)に交換できますか?
Klaytn Dai (KDAI)に関連する最新ニュース

EDGEN: Cách mạng hóa An ninh Web3 với Xác thực Blockchain Được Người Dùng Điều Khiển vào năm 2025
Khám phá EDGEN, nhiên liệu thúc đẩy edgenOS cách mạng của LayerEdges - lớp xác minh không kiến thức đầu tiên do người dùng điều khiển.

Giá Soph Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá thế giới của Soph coin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Athene Network là gì? Dự đoán giá cho Token ATN là gì?
ATN hiện đang là một tài sản có vốn hóa thị trường thấp và biến động cao, với giá cả bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi tâm lý thị trường hơn là bởi sự tiến triển thực chất.

Phân tích giá Huma Token và triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của Huma token vào năm 2025 và sự thống trị thị trường trong Web3.

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

World Liberty Financial USD là gì? Triển vọng cho USD1 là gì?
World Liberty Financials USD1 cung cấp các giải pháp cấp độ tổ chức khác biệt cho thị trường stablecoin.