Aave v3 WAVAX Thị trường hôm nay
Aave v3 WAVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AWAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 AWAVAX, tổng vốn hóa thị trường của AWAVAX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AWAVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.05429, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AWAVAX tính bằng EUR là €33.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €13.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWAVAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWAVAX sang EUR là €21.01 EUR, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AWAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWAVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave v3 WAVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AWAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AWAVAX/-- Spot is $ and --, and AWAVAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang Euro
Bảng chuyển đổi AWAVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWAVAX | 21.01EUR |
2AWAVAX | 42.03EUR |
3AWAVAX | 63.05EUR |
4AWAVAX | 84.07EUR |
5AWAVAX | 105.08EUR |
6AWAVAX | 126.1EUR |
7AWAVAX | 147.12EUR |
8AWAVAX | 168.14EUR |
9AWAVAX | 189.16EUR |
10AWAVAX | 210.17EUR |
100AWAVAX | 2,101.78EUR |
500AWAVAX | 10,508.9EUR |
1,000AWAVAX | 21,017.81EUR |
5,000AWAVAX | 105,089.07EUR |
10,000AWAVAX | 210,178.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AWAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.04757AWAVAX |
2EUR | 0.09515AWAVAX |
3EUR | 0.1427AWAVAX |
4EUR | 0.1903AWAVAX |
5EUR | 0.2378AWAVAX |
6EUR | 0.2854AWAVAX |
7EUR | 0.333AWAVAX |
8EUR | 0.3806AWAVAX |
9EUR | 0.4282AWAVAX |
10EUR | 0.4757AWAVAX |
10,000EUR | 475.78AWAVAX |
50,000EUR | 2,378.93AWAVAX |
100,000EUR | 4,757.86AWAVAX |
500,000EUR | 23,789.34AWAVAX |
1,000,000EUR | 47,578.68AWAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AWAVAX sang EUR và EUR sang AWAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AWAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang AWAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave v3 WAVAX phổ biến
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | $23.46USD |
![]() | €21.02EUR |
![]() | ₹1,959.9INR |
![]() | Rp355,882IDR |
![]() | $31.82CAD |
![]() | £17.62GBP |
![]() | ฿773.78THB |
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,167.91RUB |
![]() | R$127.61BRL |
![]() | د.إ86.16AED |
![]() | ₺800.75TRY |
![]() | ¥165.47CNY |
![]() | ¥3,378.28JPY |
![]() | $182.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWAVAX = $23.46 USD, 1 AWAVAX = €21.02 EUR, 1 AWAVAX = ₹1,959.9 INR, 1 AWAVAX = Rp355,882 IDR, 1 AWAVAX = $31.82 CAD, 1 AWAVAX = £17.62 GBP, 1 AWAVAX = ฿773.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.03 |
![]() | 0.004714 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 179.91 |
![]() | 558.1 |
![]() | 0.702 |
![]() | 3.13 |
![]() | 558.15 |
![]() | 131,512.12 |
![]() | 0.1472 |
![]() | 2,561.37 |
![]() | 1,702.76 |
![]() | 731.35 |
![]() | 0.004718 |
![]() | 12.74 |
![]() | 147.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX (AWAVAX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AWAVAX của bạn
Nhập số lượng AWAVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 WAVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 WAVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 WAVAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 WAVAX (AWAVAX)

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số
Khám phá cách Axie Infinity kết hợp chơi game kiếm tiền với blockchain trong nền kinh tế số mới.

Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ
Khám phá cách Axie Infinity phát triển từ game play-to-earn thành một nền kinh tế và cộng đồng số sôi động.

Ethereum Là Gì? Hành Trình Của Một Blockchain Định Hình Lại Thế Giới Số
Khám phá cách Ethereum cách mạng hóa blockchain với hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung.

Cập nhật mới nhất của Gate Launchpad: IKA huy động 348 triệu đô la trong các đăng ký, tăng 35% tại buổi ra mắt
Cơ chế đổi mới của Gate với USD1 đã thu hút gần 200 triệu đô la tiền ổn định trong một sự kiện duy nhất.

Hướng dẫn khu vực Gate xStocks: Cách mua NVDAx bằng USDT?
Không cần tài khoản chứng khoán Mỹ hay ngân hàng xuyên biên giới, các nhà đầu tư toàn cầu giờ đây có thể giao dịch cổ phiếu của các tập đoàn công nghệ như Nvidia 24 giờ một ngày thông qua tài khoản Gate của họ.

Gate Nâng Cấp Hệ Thống Tài Chính VIP, Lợi Suất Kiếm Được USDT Trên Chuỗi Lên Đến 14% APY
Gate liên tục nâng cấp hệ sinh thái tài chính đặc quyền cho người dùng VIP, giới thiệu nhiều biện pháp mới trong phần thưởng staking, các hoạt động độc quyền và hệ thống quyền lợi.