AurixChuyển đổi Aurix (AUR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

AUR/IDR: 1 AUR ≈ Rp10,472.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,472.56. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của AUR tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của AUR tính bằng IDR đã giảm Rp-275.14, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUR tính bằng IDR là Rp386,373.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp152.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang IDR

Rp10,472.56-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUR/-- Spot is $ and 0%, and AUR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi AUR sang IDR

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AUR
10,472.56IDR
2AUR
20,945.12IDR
3AUR
31,417.69IDR
4AUR
41,890.25IDR
5AUR
52,362.81IDR
6AUR
62,835.38IDR
7AUR
73,307.94IDR
8AUR
83,780.5IDR
9AUR
94,253.07IDR
10AUR
104,725.63IDR
100AUR
1,047,256.35IDR
500AUR
5,236,281.78IDR
1000AUR
10,472,563.56IDR
5000AUR
52,362,817.84IDR
10000AUR
104,725,635.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AUR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1IDR
0.00009548AUR
2IDR
0.0001909AUR
3IDR
0.0002864AUR
4IDR
0.0003819AUR
5IDR
0.0004774AUR
6IDR
0.0005729AUR
7IDR
0.0006684AUR
8IDR
0.0007639AUR
9IDR
0.0008593AUR
10IDR
0.0009548AUR
10000000IDR
954.87AUR
50000000IDR
4,774.38AUR
100000000IDR
9,548.76AUR
500000000IDR
47,743.8AUR
1000000000IDR
95,487.6AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang IDR và IDR sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.69 USD, 1 AUR = €0.62 EUR, 1 AUR = ₹57.67 INR, 1 AUR = Rp10,472.56 IDR, 1 AUR = $0.94 CAD, 1 AUR = £0.52 GBP, 1 AUR = ฿22.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001607
logo BTCBTC
0.0000003069
logo ETHETH
0.00001252
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01456
logo BNBBNB
0.00004824
logo SOLSOL
0.0001935
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1503
logo ADAADA
0.04421
logo TRXTRX
0.1199
logo STETHSTETH
0.00001253
logo WBTCWBTC
0.0000003077
logo SUISUI
0.009222
logo HYPEHYPE
0.0009818
logo LINKLINK
0.002112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aurix của bạn

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aurix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aurix (AUR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.