AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Australian Dollar (AUD)

AVAX/AUD: 1 AVAX ≈ $35.94 AUD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $35.94. Với nguồn cung lưu hành là 418,432,975.24 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng AUD là $22,089,465,100.94. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng AUD đã giảm $-2.51, biểu thị mức giảm -6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng AUD là $212.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang AUD

$35.94-6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang AUD là $35.94 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -6.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/AUD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.41, with a 24-hour trading change of -5.57%, AVAX/USDT Spot is $24.41 and -5.57%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.41 and -4.35%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Australian Dollar

Bảng chuyển đổi AVAX sang AUD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo AUD
1AVAX
35.7AUD
2AVAX
71.41AUD
3AVAX
107.11AUD
4AVAX
142.82AUD
5AVAX
178.53AUD
6AVAX
214.23AUD
7AVAX
249.94AUD
8AVAX
285.65AUD
9AVAX
321.35AUD
10AVAX
357.06AUD
100AVAX
3,570.65AUD
500AVAX
17,853.26AUD
1000AVAX
35,706.52AUD
5000AVAX
178,532.64AUD
10000AVAX
357,065.28AUD

Bảng chuyển đổi AUD sang AVAX

logo AUDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1AUD
0.028AVAX
2AUD
0.05601AVAX
3AUD
0.08401AVAX
4AUD
0.112AVAX
5AUD
0.14AVAX
6AUD
0.168AVAX
7AUD
0.196AVAX
8AUD
0.224AVAX
9AUD
0.252AVAX
10AUD
0.28AVAX
10000AUD
280.06AVAX
50000AUD
1,400.3AVAX
100000AUD
2,800.6AVAX
500000AUD
14,003.04AVAX
1000000AUD
28,006.08AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang AUD và AUD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AUD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.31 USD, 1 AVAX = €21.78 EUR, 1 AVAX = ₹2,030.92 INR, 1 AVAX = Rp368,776.27 IDR, 1 AVAX = $32.97 CAD, 1 AVAX = £18.26 GBP, 1 AVAX = ฿801.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AUDAUD
logo GTGT
15.57
logo BTCBTC
0.003313
logo ETHETH
0.1379
logo USDTUSDT
340.4
logo XRPXRP
136.54
logo BNBBNB
0.5245
logo SOLSOL
1.98
logo USDCUSDC
340.44
logo DOGEDOGE
1,521.06
logo ADAADA
431.66
logo TRXTRX
1,298.15
logo STETHSTETH
0.1382
logo WBTCWBTC
0.003314
logo SUISUI
85.93
logo LINKLINK
20.68
logo AVAXAVAX
13.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Australian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Australian Dollar (AUD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Australian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.