AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Thai Baht (THB)

AVAX/THB: 1 AVAX ≈ ฿718.36 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿718.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,081,840.43 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng THB là ฿9,882,212,748,098.21. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng THB đã tăng ฿17.45, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng THB là ฿4,781.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿92.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang THB

฿718.36+2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang THB là ฿718.36 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.7, with a 24-hour trading change of 2.84%, AVAX/USDT Spot is $21.7 and 2.84%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.7 and 3.38%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AVAX sang THB

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AVAX
718.36THB
2AVAX
1,436.73THB
3AVAX
2,155.09THB
4AVAX
2,873.46THB
5AVAX
3,591.82THB
6AVAX
4,310.19THB
7AVAX
5,028.55THB
8AVAX
5,746.92THB
9AVAX
6,465.28THB
10AVAX
7,183.65THB
100AVAX
71,836.53THB
500AVAX
359,182.69THB
1000AVAX
718,365.38THB
5000AVAX
3,591,826.92THB
10000AVAX
7,183,653.84THB

Bảng chuyển đổi THB sang AVAX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1THB
0.001392AVAX
2THB
0.002784AVAX
3THB
0.004176AVAX
4THB
0.005568AVAX
5THB
0.00696AVAX
6THB
0.008352AVAX
7THB
0.009744AVAX
8THB
0.01113AVAX
9THB
0.01252AVAX
10THB
0.01392AVAX
100000THB
139.2AVAX
500000THB
696.02AVAX
1000000THB
1,392.04AVAX
5000000THB
6,960.24AVAX
10000000THB
13,920.49AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang THB và THB sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.78 USD, 1 AVAX = €19.51 EUR, 1 AVAX = ₹1,819.55 INR, 1 AVAX = Rp330,396.84 IDR, 1 AVAX = $29.54 CAD, 1 AVAX = £16.36 GBP, 1 AVAX = ฿718.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6961
logo BTCBTC
0.0001567
logo ETHETH
0.00821
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.81
logo BNBBNB
0.02526
logo SOLSOL
0.1009
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.9
logo ADAADA
21.44
logo TRXTRX
61.88
logo STETHSTETH
0.008233
logo WBTCWBTC
0.0001573
logo SMARTSMART
11,130.26
logo SUISUI
4.11
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.