Avaxtars Thị trường hôm nay
Avaxtars đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVXT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.08. Với nguồn cung lưu hành là 388,423,063.92 AVXT, tổng vốn hóa thị trường của AVXT tính bằng VND là ₫10,402,323,487,323.54. Trong 24h qua, giá của AVXT tính bằng VND đã giảm ₫-0.06211, biểu thị mức giảm -5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVXT tính bằng VND là ₫1,292,000.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5881.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVXT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVXT sang VND là ₫1.08 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVXT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVXT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Avaxtars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVXT/-- Spot is $ and 0%, and AVXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avaxtars sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AVXT sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1AVXT | 1.08VND |
2AVXT | 2.17VND |
3AVXT | 3.26VND |
4AVXT | 4.35VND |
5AVXT | 5.44VND |
6AVXT | 6.52VND |
7AVXT | 7.61VND |
8AVXT | 8.7VND |
9AVXT | 9.79VND |
10AVXT | 10.88VND |
100AVXT | 108.82VND |
500AVXT | 544.11VND |
1000AVXT | 1,088.23VND |
5000AVXT | 5,441.16VND |
10000AVXT | 10,882.33VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AVXT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.9189AVXT |
2VND | 1.83AVXT |
3VND | 2.75AVXT |
4VND | 3.67AVXT |
5VND | 4.59AVXT |
6VND | 5.51AVXT |
7VND | 6.43AVXT |
8VND | 7.35AVXT |
9VND | 8.27AVXT |
10VND | 9.18AVXT |
1000VND | 918.92AVXT |
5000VND | 4,594.6AVXT |
10000VND | 9,189.2AVXT |
50000VND | 45,946.02AVXT |
100000VND | 91,892.05AVXT |
Bảng chuyển đổi số tiền AVXT sang VND và VND sang AVXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVXT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang AVXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avaxtars phổ biến
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVXT = $0 USD, 1 AVXT = €0 EUR, 1 AVXT = ₹0 INR, 1 AVXT = Rp0.67 IDR, 1 AVXT = $0 CAD, 1 AVXT = £0 GBP, 1 AVXT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001093 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.000008275 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009498 |
![]() | 0.00003184 |
![]() | 0.0001381 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07344 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.0317 |
![]() | 0.000008289 |
![]() | 0.0000001979 |
![]() | 0.0005873 |
![]() | 0.006765 |
![]() | 0.001541 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avaxtars của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avaxtars hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avaxtars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avaxtars sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avaxtars sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avaxtars sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avaxtars (AVXT)

什麼是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不僅僅是一種加密貨幣,它是一種去中心化基礎設施。

Gate Alpha 首發上線 LA 代幣,Lagrange 是什麼項目?
一鍵購買,搶佔先機,Gate Alpha 讓高門檻的鏈上資產交易變得極度簡單。

Gate 餘幣寶:隨存隨取與高收益並存的加密理財新選擇
Gate 餘幣寶以低風險、高靈活、收益可預期的特性,成爲用戶管理閒置資金的優選工具。

Pix:巴西央行力推的國民支付系統,如何改變加密行業版圖?
一個二維碼,讓1.6億巴西人擺脫現金束縛,也讓加密貨幣找到了進入拉美市場的最佳入口。

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

Merlin Chain 是什麼?MERL 代幣價格預測全解析
本文將深度解析 Merlin Chain 的技術架構與生態價值,並對 MERL 代幣的未來價格走勢作出預測。