CatizenChuyển đổi Catizen (CATI) sang Indian Rupee (INR)

CATI/INR: 1 CATI ≈ ₹7.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng INR là ₹122,021,207,259.8. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng INR đã tăng ₹0.3275, biểu thị mức tăng +4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng INR là ₹94.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR

7.09+4.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹7.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.08523
6.24%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0851
6.43%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.08523, with a 24-hour trading change of 6.24%, CATI/USDT Spot is $0.08523 and 6.24%, and CATI/USDT Perpetual is $0.0851 and 6.43%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CATI sang INR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CATI
7.13INR
2CATI
14.26INR
3CATI
21.39INR
4CATI
28.52INR
5CATI
35.65INR
6CATI
42.78INR
7CATI
49.91INR
8CATI
57.04INR
9CATI
64.18INR
10CATI
71.31INR
100CATI
713.11INR
500CATI
3,565.58INR
1000CATI
7,131.17INR
5000CATI
35,655.89INR
10000CATI
71,311.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang CATI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1INR
0.1402CATI
2INR
0.2804CATI
3INR
0.4206CATI
4INR
0.5609CATI
5INR
0.7011CATI
6INR
0.8413CATI
7INR
0.9816CATI
8INR
1.12CATI
9INR
1.26CATI
10INR
1.4CATI
1000INR
140.22CATI
5000INR
701.14CATI
10000INR
1,402.29CATI
50000INR
7,011.46CATI
100000INR
14,022.92CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.08 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹7.09 INR, 1 CATI = Rp1,287.46 IDR, 1 CATI = $0.12 CAD, 1 CATI = £0.06 GBP, 1 CATI = ฿2.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2776
logo BTCBTC
0.0000601
logo ETHETH
0.003015
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009725
logo SOLSOL
0.03862
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.56
logo ADAADA
8.29
logo TRXTRX
23.92
logo STETHSTETH
0.003049
logo WBTCWBTC
0.00006029
logo SUISUI
1.57
logo SMARTSMART
5,128.52
logo LINKLINK
0.4024

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Catizen của bạn

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Catizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.