CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang South Korean Won (KRW)

CELO/KRW: 1 CELO ≈ ₩432.98 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩432.98. Với nguồn cung lưu hành là 570,648,764 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng KRW là ₩329,081,048,029,190.22. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng KRW đã giảm ₩-13.5, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng KRW là ₩13,078.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩330.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang KRW

432.98-3.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang KRW là ₩432.98 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/KRW trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3249
-2.86%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3241
-2.73%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3249, with a 24-hour trading change of -2.86%, CELO/USDT Spot is $0.3249 and -2.86%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3241 and -2.73%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CELO sang KRW

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CELO
432.98KRW
2CELO
865.97KRW
3CELO
1,298.96KRW
4CELO
1,731.95KRW
5CELO
2,164.93KRW
6CELO
2,597.92KRW
7CELO
3,030.91KRW
8CELO
3,463.9KRW
9CELO
3,896.88KRW
10CELO
4,329.87KRW
100CELO
43,298.76KRW
500CELO
216,493.81KRW
1000CELO
432,987.62KRW
5000CELO
2,164,938.1KRW
10000CELO
4,329,876.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CELO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1KRW
0.002309CELO
2KRW
0.004619CELO
3KRW
0.006928CELO
4KRW
0.009238CELO
5KRW
0.01154CELO
6KRW
0.01385CELO
7KRW
0.01616CELO
8KRW
0.01847CELO
9KRW
0.02078CELO
10KRW
0.02309CELO
100000KRW
230.95CELO
500000KRW
1,154.76CELO
1000000KRW
2,309.53CELO
5000000KRW
11,547.67CELO
10000000KRW
23,095.34CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang KRW và KRW sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.33 USD, 1 CELO = €0.29 EUR, 1 CELO = ₹27.16 INR, 1 CELO = Rp4,931.68 IDR, 1 CELO = $0.44 CAD, 1 CELO = £0.24 GBP, 1 CELO = ฿10.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01769
logo BTCBTC
0.000003886
logo ETHETH
0.000207
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1746
logo BNBBNB
0.0006225
logo SOLSOL
0.002553
logo USDCUSDC
0.3753
logo DOGEDOGE
2.18
logo ADAADA
0.5558
logo TRXTRX
1.52
logo STETHSTETH
0.0002068
logo WBTCWBTC
0.000003894
logo SUISUI
0.1116
logo SMARTSMART
324.47
logo LINKLINK
0.02726

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.