ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

LINK/CNY: 1 LINK ≈ ¥105.52 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥105.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng CNY là ¥489,062,617,923.93. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng CNY đã tăng ¥5.74, biểu thị mức tăng +5.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng CNY là ¥371.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang CNY

¥105.52+5.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang CNY là ¥105.52 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.86, with a 24-hour trading change of 4.62%, LINK/USDT Spot is $14.86 and 4.62%, and LINK/USDT Perpetual is $14.85 and 4.55%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi LINK sang CNY

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LINK
105.26CNY
2LINK
210.52CNY
3LINK
315.78CNY
4LINK
421.04CNY
5LINK
526.3CNY
6LINK
631.57CNY
7LINK
736.83CNY
8LINK
842.09CNY
9LINK
947.35CNY
10LINK
1,052.61CNY
100LINK
10,526.19CNY
500LINK
52,630.97CNY
1000LINK
105,261.95CNY
5000LINK
526,309.78CNY
10000LINK
1,052,619.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LINK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1CNY
0.0095LINK
2CNY
0.019LINK
3CNY
0.0285LINK
4CNY
0.038LINK
5CNY
0.0475LINK
6CNY
0.057LINK
7CNY
0.0665LINK
8CNY
0.076LINK
9CNY
0.0855LINK
10CNY
0.095LINK
100000CNY
950.01LINK
500000CNY
4,750.05LINK
1000000CNY
9,500.1LINK
5000000CNY
47,500.54LINK
10000000CNY
95,001.08LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang CNY và CNY sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.92 USD, 1 LINK = €13.37 EUR, 1 LINK = ₹1,246.79 INR, 1 LINK = Rp226,393.14 IDR, 1 LINK = $20.24 CAD, 1 LINK = £11.21 GBP, 1 LINK = ฿492.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0007313
logo ETHETH
0.03817
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.68
logo BNBBNB
0.1179
logo SOLSOL
0.4685
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
390.21
logo ADAADA
100.38
logo TRXTRX
287.99
logo STETHSTETH
0.03802
logo SMARTSMART
51,147.04
logo WBTCWBTC
0.0007334
logo SUISUI
19.11
logo LINKLINK
4.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.