Evolva Thị trường hôm nay
Evolva đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evolva chuyển đổi sang Euro (EUR) là €70.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVA, tổng vốn hóa thị trường của Evolva tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Evolva tính bằng EUR đã tăng €0.1055, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evolva tính bằng EUR là €211.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €66.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang EUR là €70.44 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Evolva
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003186 | -4.55% |
The real-time trading price of EVA/USDT Spot is $0.0003186, with a 24-hour trading change of -4.55%, EVA/USDT Spot is $0.0003186 and -4.55%, and EVA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evolva sang Euro
Bảng chuyển đổi EVA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVA | 70.44EUR |
2EVA | 140.88EUR |
3EVA | 211.33EUR |
4EVA | 281.77EUR |
5EVA | 352.22EUR |
6EVA | 422.66EUR |
7EVA | 493.11EUR |
8EVA | 563.55EUR |
9EVA | 634EUR |
10EVA | 704.44EUR |
100EVA | 7,044.46EUR |
500EVA | 35,222.3EUR |
1000EVA | 70,444.61EUR |
5000EVA | 352,223.08EUR |
10000EVA | 704,446.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01419EVA |
2EUR | 0.02839EVA |
3EUR | 0.04258EVA |
4EUR | 0.05678EVA |
5EUR | 0.07097EVA |
6EUR | 0.08517EVA |
7EUR | 0.09936EVA |
8EUR | 0.1135EVA |
9EUR | 0.1277EVA |
10EUR | 0.1419EVA |
10000EUR | 141.95EVA |
50000EUR | 709.77EVA |
100000EUR | 1,419.55EVA |
500000EUR | 7,097.77EVA |
1000000EUR | 14,195.54EVA |
Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang EUR và EUR sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evolva phổ biến
Evolva | 1 EVA |
---|---|
![]() | $78.63USD |
![]() | €70.44EUR |
![]() | ₹6,568.94INR |
![]() | Rp1,192,796.32IDR |
![]() | $106.65CAD |
![]() | £59.05GBP |
![]() | ฿2,593.44THB |
Evolva | 1 EVA |
---|---|
![]() | ₽7,266.1RUB |
![]() | R$427.69BRL |
![]() | د.إ288.77AED |
![]() | ₺2,683.83TRY |
![]() | ¥554.59CNY |
![]() | ¥11,322.85JPY |
![]() | $612.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $78.63 USD, 1 EVA = €70.44 EUR, 1 EVA = ₹6,568.94 INR, 1 EVA = Rp1,192,796.32 IDR, 1 EVA = $106.65 CAD, 1 EVA = £59.05 GBP, 1 EVA = ฿2,593.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.06 |
![]() | 0.005441 |
![]() | 0.2339 |
![]() | 558 |
![]() | 240.76 |
![]() | 0.8765 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,573.77 |
![]() | 776.75 |
![]() | 2,126.08 |
![]() | 0.2325 |
![]() | 0.005442 |
![]() | 151.74 |
![]() | 37.31 |
![]() | 26.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evolva của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Nhập số lượng EVA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evolva hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evolva.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evolva sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evolva
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evolva sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evolva sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evolva (EVA)

Bagaimana Mengevaluasi Prospek Investasi Cryptocurrency USUAL?
Koin-koin biasa menonjol di pasar kripto tahun 2025, dan token inovatifnya telah menjadi favorit baru di bidang DeFi.

2025 Evaluasi Pertukaran Aset Kripto Teraman
Mengungkap pertukaran kripto teraman pada tahun 2025

Token LATENT: Aplikasi AI Baru yang Difokuskan pada Evaluasi Konten
LatentArena adalah platform evaluasi konten berbasis kecerdasan buatan.

Token DEVAI: Alat Pengembangan DApp dan Smart Contract berbasis AI pada Blockchain
Token DEVAI adalah alat revolusioner bagi pengembang blockchain dan pengusaha dApp

TEVA: ZK Stack dan AI membantu menciptakan ekosistem permainan yang menarik dan adil
Sebagai kekuatan baru dalam ekosistem permainan Web3, Tevaera sedang mendefinisikan ulang masa depan industri permainan.

Token Konsep yang Relevan yang Layak Diperhatikan Ketika Sektor RWA Menguat?
Giant pengelola aset BlackRock mengumumkan pendirian dana ter-tokenisasi aset, memicu proyek konsep RWA di pasar cryptocurrency.
Tìm hiểu thêm về Evolva (EVA)

DREAM Token: Khám phá Morpheus' AI-Inspired Meme Token

Hướng dẫn đơn giản về Nghi lễ: Mạng lưới Cơ sở hạ tầng AI Mở

Những thách thức chính hiện đang đối mặt bởi Mạng Lightning

Nyan Heroes: Một trò chơi Blockchain AAA trên hệ sinh thái Solana
