ExeedmeChuyển đổi Exeedme (XED) sang Indian Rupee (INR)

XED/INR: 1 XED ≈ ₹1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng INR là ₹7,575,367,601.6. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng INR đã tăng ₹0.05572, biểu thị mức tăng +5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng INR là ₹166.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang INR

1+5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang INR là ₹1 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/INR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01207
5.3%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01207, with a 24-hour trading change of 5.3%, XED/USDT Spot is $0.01207 and 5.3%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XED sang INR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XED
1INR
2XED
2INR
3XED
3INR
4XED
4.01INR
5XED
5.01INR
6XED
6.01INR
7XED
7.01INR
8XED
8.02INR
9XED
9.02INR
10XED
10.02INR
100XED
100.25INR
500XED
501.25INR
1000XED
1,002.5INR
5000XED
5,012.54INR
10000XED
10,025.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang XED

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1INR
0.9974XED
2INR
1.99XED
3INR
2.99XED
4INR
3.98XED
5INR
4.98XED
6INR
5.98XED
7INR
6.98XED
8INR
7.97XED
9INR
8.97XED
10INR
9.97XED
1000INR
997.49XED
5000INR
4,987.48XED
10000INR
9,974.97XED
50000INR
49,874.87XED
100000INR
99,749.74XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang INR và INR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹1.01 INR, 1 XED = Rp182.95 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2728
logo BTCBTC
0.0000577
logo ETHETH
0.002304
logo XRPXRP
2.27
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009127
logo SOLSOL
0.03313
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.36
logo ADAADA
7.31
logo TRXTRX
21.81
logo STETHSTETH
0.002299
logo WBTCWBTC
0.0000578
logo SUISUI
1.51
logo LINKLINK
0.3504
logo AVAXAVAX
0.2323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exeedme của bạn

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exeedme

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців

Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку

Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році

Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB

Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse

Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.