FIO Protocol Thị trường hôm nay
FIO Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIO Protocol chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.07249. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 810,785,266.12 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO Protocol tính bằng SAR là ﷼220,428,443.67. Trong 24h qua, giá của FIO Protocol tính bằng SAR đã tăng ﷼0.00364, biểu thị mức tăng +5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO Protocol tính bằng SAR là ﷼2.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang SAR là ﷼0.07249 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/SAR trong ngày qua.
Giao dịch FIO Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01937 | 4.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01938 | 4.47% |
The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01937, with a 24-hour trading change of 4.76%, FIO/USDT Spot is $0.01937 and 4.76%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01938 and 4.47%.
Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi FIO sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIO | 0.07SAR |
2FIO | 0.14SAR |
3FIO | 0.21SAR |
4FIO | 0.28SAR |
5FIO | 0.36SAR |
6FIO | 0.43SAR |
7FIO | 0.5SAR |
8FIO | 0.57SAR |
9FIO | 0.65SAR |
10FIO | 0.72SAR |
10000FIO | 724.98SAR |
50000FIO | 3,624.93SAR |
100000FIO | 7,249.87SAR |
500000FIO | 36,249.37SAR |
1000000FIO | 72,498.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang FIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 13.79FIO |
2SAR | 27.58FIO |
3SAR | 41.38FIO |
4SAR | 55.17FIO |
5SAR | 68.96FIO |
6SAR | 82.76FIO |
7SAR | 96.55FIO |
8SAR | 110.34FIO |
9SAR | 124.14FIO |
10SAR | 137.93FIO |
100SAR | 1,379.33FIO |
500SAR | 6,896.67FIO |
1000SAR | 13,793.34FIO |
5000SAR | 68,966.7FIO |
10000SAR | 137,933.41FIO |
Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang SAR và SAR sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FIO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp293.28IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | ₽1.79RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.78JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.62 INR, 1 FIO = Rp293.28 IDR, 1 FIO = $0.03 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.1 |
![]() | 0.001199 |
![]() | 0.05035 |
![]() | 133.29 |
![]() | 55 |
![]() | 0.195 |
![]() | 0.7435 |
![]() | 133.37 |
![]() | 550.66 |
![]() | 165.3 |
![]() | 485.8 |
![]() | 0.05036 |
![]() | 0.001202 |
![]() | 34.8 |
![]() | 4.02 |
![]() | 8.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FIO Protocol của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FIO Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

PI 幣美元匯率解析:實時數據、波動因素與未來預測
PI 幣的美元匯率正處於技術修復與生態驗證的關鍵節點。

如何在2025年出售比特幣:最佳平台與方法指南
如何在2025年出售比特幣

PayFi:開啓支付金融的新時代
在區塊鏈和加密貨幣領域,PayFi(Payment Finance)正逐漸成爲一種新的金融範式

什麼是比特幣?
比特幣有望在未來的數字經濟中扮演更重要角色。

今日 XRP 代幣新聞:價格波動、監管進展與市場動向全解析
技術面顯示,2.30 美元是 XRP 價格的關鍵支撐位。

2025年的Viction加密貨幣:價格、質押及與以太坊的比較
2025年的Viction加密貨幣