FP μAzuki Thị trường hôm nay
FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng JPY là ¥28,869,042,219.69. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng JPY đã tăng ¥0.1973, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng JPY là ¥3.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang JPY là ¥1.72 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +12.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UAZUKI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FP μAzuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UAZUKI/-- Spot is $ and 0%, and UAZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UAZUKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAZUKI | 1.72JPY |
2UAZUKI | 3.45JPY |
3UAZUKI | 5.18JPY |
4UAZUKI | 6.91JPY |
5UAZUKI | 8.64JPY |
6UAZUKI | 10.36JPY |
7UAZUKI | 12.09JPY |
8UAZUKI | 13.82JPY |
9UAZUKI | 15.55JPY |
10UAZUKI | 17.28JPY |
100UAZUKI | 172.82JPY |
500UAZUKI | 864.12JPY |
1000UAZUKI | 1,728.25JPY |
5000UAZUKI | 8,641.25JPY |
10000UAZUKI | 17,282.5JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UAZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5786UAZUKI |
2JPY | 1.15UAZUKI |
3JPY | 1.73UAZUKI |
4JPY | 2.31UAZUKI |
5JPY | 2.89UAZUKI |
6JPY | 3.47UAZUKI |
7JPY | 4.05UAZUKI |
8JPY | 4.62UAZUKI |
9JPY | 5.2UAZUKI |
10JPY | 5.78UAZUKI |
1000JPY | 578.61UAZUKI |
5000JPY | 2,893.09UAZUKI |
10000JPY | 5,786.19UAZUKI |
50000JPY | 28,930.98UAZUKI |
100000JPY | 57,861.97UAZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang JPY và JPY sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAZUKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến
FP μAzuki | 1 UAZUKI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp182.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
FP μAzuki | 1 UAZUKI |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1 INR, 1 UAZUKI = Rp182.06 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1595 |
![]() | 0.00003342 |
![]() | 0.001344 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005357 |
![]() | 0.02036 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.37 |
![]() | 4.52 |
![]() | 12.69 |
![]() | 0.001346 |
![]() | 0.00003352 |
![]() | 0.908 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 0.1498 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FP μAzuki của bạn
Nhập số lượng UAZUKI của bạn
Nhập số lượng UAZUKI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FP μAzuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FP μAzuki (UAZUKI)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025
اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي
في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب
تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025
2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025
عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع
تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.