Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.009767. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng INR là ₹5,228,155,499.21. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng INR đã tăng ₹0.0003828, biểu thị mức tăng +4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng INR là ₹0.5878, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002634.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang INR là ₹0.009767 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IZE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0INR |
2IZE | 0.01INR |
3IZE | 0.02INR |
4IZE | 0.03INR |
5IZE | 0.04INR |
6IZE | 0.05INR |
7IZE | 0.06INR |
8IZE | 0.07INR |
9IZE | 0.08INR |
10IZE | 0.09INR |
100000IZE | 976.77INR |
500000IZE | 4,883.88INR |
1000000IZE | 9,767.77INR |
5000000IZE | 48,838.88INR |
10000000IZE | 97,677.77INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 102.37IZE |
2INR | 204.75IZE |
3INR | 307.13IZE |
4INR | 409.5IZE |
5INR | 511.88IZE |
6INR | 614.26IZE |
7INR | 716.64IZE |
8INR | 819.01IZE |
9INR | 921.39IZE |
10INR | 1,023.77IZE |
100INR | 10,237.74IZE |
500INR | 51,188.71IZE |
1000INR | 102,377.43IZE |
5000INR | 511,887.17IZE |
10000INR | 1,023,774.35IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang INR và INR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IZE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.77 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3696 |
![]() | 0.00005882 |
![]() | 0.002671 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.009605 |
![]() | 0.04456 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,105.19 |
![]() | 22.39 |
![]() | 38.86 |
![]() | 0.002674 |
![]() | 10.93 |
![]() | 0.00005876 |
![]() | 0.1691 |
![]() | 0.0132 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Gate Alpha Dernières Nouvelles : 500 000 $ Prize Pool Lance une Nouvelle Vague de Trading On-Chain
Gate Alpha a réalisé un volume de transactions de plus de 3 milliards USD en un mois depuis son lancement, avec une valeur dairdrop dépassant 2 millions USD, menant lindustrie en termes de croissance des utilisateurs.

Horizen/ZEN: Caractéristiques, Cas d'utilisation et Tendances du marché
Horizen (ZEN) est une plateforme blockchain axée sur la protection de la vie privée et la scalabilité

Qu'est-ce que ZEN? Explorer le potentiel futur de Horizen
Horizen, anciennement connu sous le nom de ZENCash, est un projet open source dédié à la construction dun réseau distribué respectueux de la confidentialité et évolutif.

Jeton SIZE : Fournir une plateforme de communication pour les détenteurs de Solana
SIZE offre des fonctionnalités de chat révolutionnaires pour les détenteurs de jetons Solana, remplaçant les plateformes traditionnelles comme Telegram par un modèle daccès transparent.

Startup Tokenizes US Treasury Bonds on Bitcoin’s Layer 2 Network
La croissance astronomique du secteur de la tokenisation : la valeur des actifs tokenisés atteindra 16 billions de dollars d'ici 2030

$5 million prize pool | Réservez votre place pour Gate.io WCTC S4
Prix total de 5 millions de dollars | Réservez votre place pour Gate.io WCTC S4