GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Euro (EUR)

GIZA/EUR: 1 GIZA ≈ €0.04067 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04067. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng EUR là €2,452,392.56. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng EUR đã giảm €-0.01044, biểu thị mức giảm -20.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng EUR là €0.1872, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03829.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang EUR

0.04067-20.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang EUR là €0.04067 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -20.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.04421
-22.73%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04455
-22.66%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.04421, with a 24-hour trading change of -22.73%, GIZA/USDT Spot is $0.04421 and -22.73%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.04455 and -22.66%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Euro

Bảng chuyển đổi GIZA sang EUR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GIZA
0.04EUR
2GIZA
0.08EUR
3GIZA
0.12EUR
4GIZA
0.16EUR
5GIZA
0.2EUR
6GIZA
0.24EUR
7GIZA
0.28EUR
8GIZA
0.32EUR
9GIZA
0.36EUR
10GIZA
0.4EUR
10000GIZA
406.73EUR
50000GIZA
2,033.69EUR
100000GIZA
4,067.38EUR
500000GIZA
20,336.93EUR
1000000GIZA
40,673.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GIZA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1EUR
24.58GIZA
2EUR
49.17GIZA
3EUR
73.75GIZA
4EUR
98.34GIZA
5EUR
122.92GIZA
6EUR
147.51GIZA
7EUR
172.1GIZA
8EUR
196.68GIZA
9EUR
221.27GIZA
10EUR
245.85GIZA
100EUR
2,458.58GIZA
500EUR
12,292.9GIZA
1000EUR
24,585.81GIZA
5000EUR
122,929.07GIZA
10000EUR
245,858.15GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang EUR và EUR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIZA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.04 USD, 1 GIZA = €0.04 EUR, 1 GIZA = ₹3.66 INR, 1 GIZA = Rp664.89 IDR, 1 GIZA = $0.06 CAD, 1 GIZA = £0.03 GBP, 1 GIZA = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.74
logo BTCBTC
0.00503
logo ETHETH
0.212
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
231.47
logo BNBBNB
0.819
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,337.87
logo ADAADA
697.7
logo TRXTRX
2,032.1
logo STETHSTETH
0.2114
logo WBTCWBTC
0.005042
logo SUISUI
145.88
logo HYPEHYPE
17.07
logo LINKLINK
33.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.