GNY Thị trường hôm nay
GNY đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp59.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng IDR là Rp160,950,114,157,725.95. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng IDR đã tăng Rp9.28, biểu thị mức tăng +15.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng IDR là Rp49,149.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8771.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang IDR là Rp59.51 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +15.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GNY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GNY sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GNY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNY | 59.51IDR |
2GNY | 119.03IDR |
3GNY | 178.55IDR |
4GNY | 238.06IDR |
5GNY | 297.58IDR |
6GNY | 357.1IDR |
7GNY | 416.61IDR |
8GNY | 476.13IDR |
9GNY | 535.65IDR |
10GNY | 595.16IDR |
100GNY | 5,951.69IDR |
500GNY | 29,758.47IDR |
1000GNY | 59,516.94IDR |
5000GNY | 297,584.7IDR |
10000GNY | 595,169.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0168GNY |
2IDR | 0.0336GNY |
3IDR | 0.0504GNY |
4IDR | 0.0672GNY |
5IDR | 0.084GNY |
6IDR | 0.1008GNY |
7IDR | 0.1176GNY |
8IDR | 0.1344GNY |
9IDR | 0.1512GNY |
10IDR | 0.168GNY |
10000IDR | 168.01GNY |
50000IDR | 840.09GNY |
100000IDR | 1,680.19GNY |
500000IDR | 8,400.96GNY |
1000000IDR | 16,801.93GNY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang IDR và IDR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNY phổ biến
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.33 INR, 1 GNY = Rp59.52 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001716 |
![]() | 0.0000003147 |
![]() | 0.00001276 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 0.0000498 |
![]() | 0.0002127 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.171 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.0483 |
![]() | 0.00001279 |
![]() | 0.0000003129 |
![]() | 0.0009163 |
![]() | 0.009818 |
![]() | 0.002361 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GNY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة
هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025
اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق
استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3
اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.