HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Japanese Yen (JPY)

HNS/JPY: 1 HNS ≈ ¥1.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.06. Với nguồn cung lưu hành là 661,606,421.74 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng JPY là ¥101,907,663,725.99. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02316, biểu thị mức giảm -2.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng JPY là ¥122.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY

¥1.06-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥1.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.007504
-1.45%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000729
-2.8%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007504, with a 24-hour trading change of -1.45%, HNS/USDT Spot is $0.007504 and -1.45%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HNS sang JPY

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNS
1.06JPY
2HNS
2.13JPY
3HNS
3.2JPY
4HNS
4.27JPY
5HNS
5.34JPY
6HNS
6.41JPY
7HNS
7.48JPY
8HNS
8.55JPY
9HNS
9.62JPY
10HNS
10.69JPY
100HNS
106.96JPY
500HNS
534.82JPY
1000HNS
1,069.64JPY
5000HNS
5,348.22JPY
10000HNS
10,696.44JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1JPY
0.9348HNS
2JPY
1.86HNS
3JPY
2.8HNS
4JPY
3.73HNS
5JPY
4.67HNS
6JPY
5.6HNS
7JPY
6.54HNS
8JPY
7.47HNS
9JPY
8.41HNS
10JPY
9.34HNS
1000JPY
934.88HNS
5000JPY
4,674.44HNS
10000JPY
9,348.89HNS
50000JPY
46,744.49HNS
100000JPY
93,488.99HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.63 INR, 1 HNS = Rp113.83 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1626
logo BTCBTC
0.00003378
logo ETHETH
0.0014
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.005426
logo SOLSOL
0.02082
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
16.19
logo ADAADA
4.58
logo TRXTRX
12.91
logo STETHSTETH
0.0014
logo WBTCWBTC
0.0000338
logo SUISUI
0.9174
logo LINKLINK
0.226
logo AVAXAVAX
0.1518

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.