HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang South Korean Won (KRW)

ONE/KRW: 1 ONE ≈ ₩16.15 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩16.15. Với nguồn cung lưu hành là 14,569,067,869.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng KRW là ₩313,453,976,572,645.23. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng KRW đã giảm ₩-0.2022, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng KRW là ₩504.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang KRW

16.15-1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang KRW là ₩16.15 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.01219
-0.44%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01219
1.44%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01219, with a 24-hour trading change of -0.44%, ONE/USDT Spot is $0.01219 and -0.44%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01219 and 1.44%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi ONE sang KRW

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ONE
16.15KRW
2ONE
32.3KRW
3ONE
48.46KRW
4ONE
64.61KRW
5ONE
80.77KRW
6ONE
96.92KRW
7ONE
113.07KRW
8ONE
129.23KRW
9ONE
145.38KRW
10ONE
161.54KRW
100ONE
1,615.41KRW
500ONE
8,077.06KRW
1000ONE
16,154.12KRW
5000ONE
80,770.63KRW
10000ONE
161,541.27KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ONE

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1KRW
0.0619ONE
2KRW
0.1238ONE
3KRW
0.1857ONE
4KRW
0.2476ONE
5KRW
0.3095ONE
6KRW
0.3714ONE
7KRW
0.4333ONE
8KRW
0.4952ONE
9KRW
0.5571ONE
10KRW
0.619ONE
10000KRW
619.03ONE
50000KRW
3,095.18ONE
100000KRW
6,190.36ONE
500000KRW
30,951.84ONE
1000000KRW
61,903.68ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang KRW và KRW sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.01 INR, 1 ONE = Rp183.99 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01756
logo BTCBTC
0.00000389
logo ETHETH
0.0002052
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.176
logo BNBBNB
0.0006219
logo SOLSOL
0.002575
logo USDCUSDC
0.3753
logo DOGEDOGE
2.18
logo ADAADA
0.556
logo TRXTRX
1.53
logo STETHSTETH
0.0002055
logo WBTCWBTC
0.000003889
logo SUISUI
0.1105
logo SMARTSMART
324.22
logo LINKLINK
0.02697

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.